Lịch thi đấu RB Leipzig (W) hôm nay, LTĐ RB Leipzig (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu RB Leipzig (W) mới nhất hôm nay

  • 05/10 19:00
    VfL Wolfsburg Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 12/10 19:00
    RB Leipzig Nữ
    Carl Zeiss Jena Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 19/10 19:00
    SC Freiburg Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 02/11 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Hoffenheim Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 09/11 20:00
    SG Essen-Schonebeck Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 16/11 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Bayer Leverkusen Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 07/12 20:00
    Eintracht Frankfurt Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 14/12 20:00
    Koln Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 01/02 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Bayern Munchen Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 08/02 20:00
    Werder Bremen Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 15/02 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Turbine Potsdam Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 08/03 20:00
    RB Leipzig Nữ
    VfL Wolfsburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 15/03 20:00
    Carl Zeiss Jena Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 29/03 20:00
    RB Leipzig Nữ
    SC Freiburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 12/04 19:00
    Hoffenheim Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/04 19:00
    RB Leipzig Nữ
    SG Essen-Schonebeck Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 19:00
    Bayer Leverkusen Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 11/05 19:00
    RB Leipzig Nữ
    Eintracht Frankfurt Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu RB Leipzig (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu RB Leipzig (W) mới nhất ở giải VĐQG Đức nữ

  • 05/10 19:00
    VfL Wolfsburg Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 12/10 19:00
    RB Leipzig Nữ
    Carl Zeiss Jena Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 19/10 19:00
    SC Freiburg Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 02/11 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Hoffenheim Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 09/11 20:00
    SG Essen-Schonebeck Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 16/11 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Bayer Leverkusen Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 07/12 20:00
    Eintracht Frankfurt Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 14/12 20:00
    Koln Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 01/02 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Bayern Munchen Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 08/02 20:00
    Werder Bremen Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 15/02 20:00
    RB Leipzig Nữ
    Turbine Potsdam Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 08/03 20:00
    RB Leipzig Nữ
    VfL Wolfsburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 15/03 20:00
    Carl Zeiss Jena Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 29/03 20:00
    RB Leipzig Nữ
    SC Freiburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 12/04 19:00
    Hoffenheim Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/04 19:00
    RB Leipzig Nữ
    SG Essen-Schonebeck Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 19:00
    Bayer Leverkusen Nữ
    RB Leipzig Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 11/05 19:00
    RB Leipzig Nữ
    Eintracht Frankfurt Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen (W) 4 3 1 0 9 5 4 10 T H T T
2 Bayern Munchen (W) 3 3 0 0 13 3 10 9 T T T
3 RB Leipzig (W) 4 3 0 1 9 7 2 9 T B T T
4 Eintracht Frankfurt (W) 3 2 1 0 10 2 8 7 T H T
5 VfL Wolfsburg (W) 3 2 1 0 9 4 5 7 H T T
6 SC Freiburg (W) 4 2 1 1 8 6 2 7 B T H T
7 Werder Bremen (W) 3 1 1 1 5 5 0 4 H T B
8 Hoffenheim (W) 4 1 0 3 6 11 -5 3 T B B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 3 0 1 2 3 6 -3 1 B H B
10 Carl Zeiss Jena (W) 3 0 1 2 1 4 -3 1 B B H
11 Koln (W) 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
12 Turbine Potsdam (W) 4 0 0 4 0 13 -13 0 B B B B