Lịch thi đấu Elva hôm nay, LTĐ Elva mới nhất
Lịch thi đấu Elva mới nhất hôm nay
-
10/09 00:00FC Nomme UnitedElva? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00JK Welco ElekterElva? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00ElvaPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00ElvaTallinna FC Levadia B? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00Parnu JKElva? - ?Vòng 32
-
06/10 16:30ElvaTallinna FC Ararat TTU? - ?Vòng 31
-
20/10 21:00Tabasalu CharmaElva? - ?Vòng 32
-
24/10 22:00Tallinna FC Levadia BElva? - ?Vòng 33
-
27/10 17:30ElvaJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 34
-
03/11 22:00Harju JK LaagriElva? - ?Vòng 35
-
10/11 17:00ElvaViimsi MRJK? - ?Vòng 36
-
31/10 00:00ElvaLevadia Tallinn? - ?
Lịch thi đấu Elva mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/10 00:00ElvaLevadia Tallinn? - ?
-
10/09 00:00FC Nomme UnitedElva? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00JK Welco ElekterElva? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00ElvaPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00ElvaTallinna FC Levadia B? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00Parnu JKElva? - ?Vòng 32
-
06/10 16:30ElvaTallinna FC Ararat TTU? - ?Vòng 31
-
20/10 21:00Tabasalu CharmaElva? - ?Vòng 32
-
24/10 22:00Tallinna FC Levadia BElva? - ?Vòng 33
-
27/10 17:30ElvaJK Tallinna Kalev II? - ?Vòng 34
-
03/11 22:00Harju JK LaagriElva? - ?Vòng 35
-
10/11 17:00ElvaViimsi MRJK? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Elva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Lịch thi đấu Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff