Lịch thi đấu Elva hôm nay, LTĐ Elva mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Elva mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Elva mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Elva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia

  • 31/10 00:00
    Elva
    Levadia Tallinn
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia

  • 10/09 00:00
    FC Nomme United
    Elva
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/09 00:00
    JK Welco Elekter
    Elva
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/09 00:00
    Elva
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 30
  • 24/09 00:00
    Elva
    Tallinna FC Levadia B
    ? - ?
    Vòng 31
  • 30/09 00:00
    Parnu JK
    Elva
    ? - ?
    Vòng 32
  • 06/10 16:30
    Elva
    Tallinna FC Ararat TTU
    ? - ?
    Vòng 31
  • 20/10 21:00
    Tabasalu Charma
    Elva
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/10 22:00
    Tallinna FC Levadia B
    Elva
    ? - ?
    Vòng 33
  • 27/10 17:30
    Elva
    JK Tallinna Kalev II
    ? - ?
    Vòng 34
  • 03/11 22:00
    Harju JK Laagri
    Elva
    ? - ?
    Vòng 35
  • 10/11 17:00
    Elva
    Viimsi MRJK
    ? - ?
    Vòng 36

BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 31 17 12 2 93 40 53 63 B T H H B T
2 Viimsi MRJK 30 18 8 4 64 33 31 62 T T B H T T
3 Flora Tallinn II 30 18 6 6 82 42 40 60 T H T T T H
4 JK Welco Elekter 31 14 10 7 59 38 21 52 T T B H T B
5 Tallinna FC Levadia B 30 13 4 13 52 53 -1 43 B T T T B T
6 Tallinna FC Ararat TTU 29 12 6 11 58 46 12 42 B B B B T H
7 Elva 30 9 9 12 41 56 -15 36 H T T T B B
8 JK Tallinna Kalev II 29 7 8 14 53 73 -20 29 B T H B H T
9 Paide Linnameeskond B 30 5 2 23 34 100 -66 17 B B B B H B
10 Tabasalu Charma 30 3 3 24 27 82 -55 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff