Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC hôm nay, LTĐ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất hôm nay
-
28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
-
67Gimcheon Sangmu FCDaegu FC0 - 0Vòng 20
-
05/07 17:30Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 21
-
09/07 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon FC? - ?Vòng 22
-
14/07 17:00Gimcheon Sangmu FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?Vòng 23
-
21/07 17:00FC SeoulGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 24
-
28/07 17:00Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 25
-
09/08 17:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC? - ?Vòng 26
-
16/08 17:30Daegu FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen? - ?Vòng 28
-
31/08 17:30Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 29
-
15/09 14:30Gimcheon Sangmu FCIncheon United? - ?Vòng 30
-
21/09 14:30Suwon FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 31
-
28/09 17:00Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club? - ?Vòng 32
-
06/10 13:00Ulsan Hyundai FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
67Gimcheon Sangmu FCDaegu FC0 - 0Vòng 20
-
05/07 17:30Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 21
-
09/07 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon FC? - ?Vòng 22
-
14/07 17:00Gimcheon Sangmu FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?Vòng 23
-
21/07 17:00FC SeoulGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 24
-
28/07 17:00Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 25
-
09/08 17:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC? - ?Vòng 26
-
16/08 17:30Daegu FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen? - ?Vòng 28
-
31/08 17:30Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 29
-
15/09 14:30Gimcheon Sangmu FCIncheon United? - ?Vòng 30
-
21/09 14:30Suwon FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 31
-
28/09 17:00Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club? - ?Vòng 32
-
06/10 13:00Ulsan Hyundai FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 33
-
28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
- Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 28 | T T B T T H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | T H T H B T |
9 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
10 | Cheonan City | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | T T B H T B |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs