Lịch thi đấu Gyeongju KHNP hôm nay, LTĐ Gyeongju KHNP mới nhất
Lịch thi đấu Gyeongju KHNP mới nhất hôm nay
-
07/07 15:00Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP? - ?Vòng 17
-
14/07 15:30Gyeongju KHNPPocheon FC? - ?Vòng 18
-
20/07 16:00YangpyeongGyeongju KHNP? - ?Vòng 19
-
28/07 15:30Gyeongju KHNPYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
17/08 17:00Mokpo CityGyeongju KHNP? - ?Vòng 21
-
25/08 17:00Ulsan CitizensGyeongju KHNP? - ?Vòng 22
-
01/09 14:00Siheung CityGyeongju KHNP? - ?Vòng 23
-
07/09 15:00Gyeongju KHNPChuncheon Citizen? - ?Vòng 9
-
15/09 14:00Daegu FC IIGyeongju KHNP? - ?Vòng 25
-
22/09 13:00Gangneung CityGyeongju KHNP? - ?Vòng 26
-
29/09 13:00Gyeongju KHNPChangwon City? - ?Vòng 27
-
05/10 12:00Hwaseong FCGyeongju KHNP? - ?Vòng 28
-
26/10 13:00Gyeongju KHNPGimhae City? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Daejeon KorailGyeongju KHNP? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Gyeongju KHNP mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/07 15:00Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP? - ?Vòng 17
-
14/07 15:30Gyeongju KHNPPocheon FC? - ?Vòng 18
-
20/07 16:00YangpyeongGyeongju KHNP? - ?Vòng 19
-
28/07 15:30Gyeongju KHNPYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
17/08 17:00Mokpo CityGyeongju KHNP? - ?Vòng 21
-
25/08 17:00Ulsan CitizensGyeongju KHNP? - ?Vòng 22
-
01/09 14:00Siheung CityGyeongju KHNP? - ?Vòng 23
-
07/09 15:00Gyeongju KHNPChuncheon Citizen? - ?Vòng 9
-
15/09 14:00Daegu FC IIGyeongju KHNP? - ?Vòng 25
-
22/09 13:00Gangneung CityGyeongju KHNP? - ?Vòng 26
-
29/09 13:00Gyeongju KHNPChangwon City? - ?Vòng 27
-
05/10 12:00Hwaseong FCGyeongju KHNP? - ?Vòng 28
-
26/10 13:00Gyeongju KHNPGimhae City? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Daejeon KorailGyeongju KHNP? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Gyeongju KHNP mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
10 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation