Lịch thi đấu Pocheon FC hôm nay, LTĐ Pocheon FC mới nhất
Lịch thi đấu Pocheon FC mới nhất hôm nay
-
30/06 14:00Siheung CityPocheon FC? - ?Vòng 16
-
06/07 15:00Pocheon FCChuncheon Citizen? - ?Vòng 17
-
14/07 15:30Gyeongju KHNPPocheon FC? - ?Vòng 18
-
21/07 15:00Pocheon FCGangneung City? - ?Vòng 19
-
27/07 17:00Changwon CityPocheon FC? - ?Vòng 20
-
18/08 15:00Pocheon FCHwaseong FC? - ?Vòng 21
-
24/08 17:00Gimhae CityPocheon FC? - ?Vòng 22
-
31/08 15:00Pocheon FCDaejeon Korail? - ?Vòng 23
-
08/09 17:00Paju Citizen FCPocheon FC? - ?Vòng 24
-
14/09 15:00Pocheon FCBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 25
-
21/09 12:00Pocheon FCDaegu FC II? - ?Vòng 26
-
29/09 16:00YangpyeongPocheon FC? - ?Vòng 27
-
05/10 12:00Yeoju SejongPocheon FC? - ?Vòng 28
-
27/10 13:00Mokpo CityPocheon FC? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Pocheon FCUlsan Citizens? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Pocheon FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/06 14:00Siheung CityPocheon FC? - ?Vòng 16
-
06/07 15:00Pocheon FCChuncheon Citizen? - ?Vòng 17
-
14/07 15:30Gyeongju KHNPPocheon FC? - ?Vòng 18
-
21/07 15:00Pocheon FCGangneung City? - ?Vòng 19
-
27/07 17:00Changwon CityPocheon FC? - ?Vòng 20
-
18/08 15:00Pocheon FCHwaseong FC? - ?Vòng 21
-
24/08 17:00Gimhae CityPocheon FC? - ?Vòng 22
-
31/08 15:00Pocheon FCDaejeon Korail? - ?Vòng 23
-
08/09 17:00Paju Citizen FCPocheon FC? - ?Vòng 24
-
14/09 15:00Pocheon FCBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 25
-
21/09 12:00Pocheon FCDaegu FC II? - ?Vòng 26
-
29/09 16:00YangpyeongPocheon FC? - ?Vòng 27
-
05/10 12:00Yeoju SejongPocheon FC? - ?Vòng 28
-
27/10 13:00Mokpo CityPocheon FC? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Pocheon FCUlsan Citizens? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Pocheon FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Changwon City | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T B T T T |
4 | Gimhae City | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 14 | 6 | 27 | B H B H H T |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Yangpyeong | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H T T T H B |
9 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
10 | Ulsan Citizens | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | B H H B T H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 16 | 0 | 17 | H B H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 34 | -20 | 4 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation