Lịch thi đấu Seoul E-Land FC hôm nay, LTĐ Seoul E-Land FC mới nhất
Lịch thi đấu Seoul E-Land FC mới nhất hôm nay
-
30/09 17:30Seoul E-Land FCGimpo FC? - ?Vòng 33
-
05/10 14:30Busan I ParkSeoul E-Land FC? - ?Vòng 34
-
20/10 12:00Cheonan CitySeoul E-Land FC? - ?Vòng 35
-
27/10 12:00Seoul E-Land FCChungnam Asan? - ?Vòng 36
-
30/10 17:30Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 37
-
03/11 12:00Gyeongnam FCSeoul E-Land FC? - ?Vòng 38
-
09/11 12:00Seoul E-Land FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 39
Lịch thi đấu Seoul E-Land FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/09 17:30Seoul E-Land FCGimpo FC? - ?Vòng 33
-
05/10 14:30Busan I ParkSeoul E-Land FC? - ?Vòng 34
-
20/10 12:00Cheonan CitySeoul E-Land FC? - ?Vòng 35
-
27/10 12:00Seoul E-Land FCChungnam Asan? - ?Vòng 36
-
30/10 17:30Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 37
-
03/11 12:00Gyeongnam FCSeoul E-Land FC? - ?Vòng 38
-
09/11 12:00Seoul E-Land FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 39
- Lịch thi đấu Seoul E-Land FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs