Lịch thi đấu Varda SE hôm nay, LTĐ Varda SE mới nhất
Lịch thi đấu Varda SE mới nhất hôm nay
-
08/07 20:30ArgesVarda SE? - ?
-
12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
-
16/03 23:00SOROKSARKisvarda FC? - ?Vòng 21
-
30/03 22:00Kisvarda FCMezokovesd Zsory? - ?Vòng 22
-
06/04 22:00Csakvari TKKisvarda FC? - ?Vòng 23
-
13/04 22:00Kisvarda FCBVSC Zuglo? - ?Vòng 24
-
20/04 22:00Gyirmot SEKisvarda FC? - ?Vòng 25
-
27/04 22:00Kisvarda FCSzentlorinc SE? - ?Vòng 26
-
04/05 22:00BekescsabaKisvarda FC? - ?Vòng 27
-
11/05 22:00Kisvarda FCSzeged Csanad? - ?Vòng 28
-
18/05 22:00Budapest HonvedKisvarda FC? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00Kisvarda FCKazincbarcika? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Varda SE mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/07 20:30ArgesVarda SE? - ?
-
12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
-
16/03 23:00SOROKSARKisvarda FC? - ?Vòng 21
-
30/03 22:00Kisvarda FCMezokovesd Zsory? - ?Vòng 22
-
06/04 22:00Csakvari TKKisvarda FC? - ?Vòng 23
-
13/04 22:00Kisvarda FCBVSC Zuglo? - ?Vòng 24
-
20/04 22:00Gyirmot SEKisvarda FC? - ?Vòng 25
-
27/04 22:00Kisvarda FCSzentlorinc SE? - ?Vòng 26
-
04/05 22:00BekescsabaKisvarda FC? - ?Vòng 27
-
11/05 22:00Kisvarda FCSzeged Csanad? - ?Vòng 28
-
18/05 22:00Budapest HonvedKisvarda FC? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00Kisvarda FCKazincbarcika? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
2 | Ferencvarosi TC | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 24 | 12 | 43 | H B B T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 23 | 5 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 19 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation