Lịch thi đấu Vestri hôm nay, LTĐ Vestri mới nhất
Lịch thi đấu Vestri mới nhất hôm nay
-
06/07 21:00VestriBreidablik? - ?Vòng 13
-
14/07 22:59VestriKA Akureyri? - ?Vòng 14
-
20/07 21:00HK KopavogsVestri? - ?Vòng 15
-
27/07 21:00VestriHafnarfjordur? - ?Vòng 16
-
08/08 01:00VestriAkranes? - ?Vòng 17
-
11/08 21:00Vikingur ReykjavikVestri? - ?Vòng 18
-
17/08 21:00VestriKR Reykjavik? - ?Vòng 19
-
26/08 00:00Valur ReykjavikVestri? - ?Vòng 20
-
01/09 21:00VestriFylkir? - ?Vòng 21
-
15/09 21:00Stjarnan GardabaerVestri? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Vestri mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/07 21:00VestriBreidablik? - ?Vòng 13
-
14/07 22:59VestriKA Akureyri? - ?Vòng 14
-
20/07 21:00HK KopavogsVestri? - ?Vòng 15
-
27/07 21:00VestriHafnarfjordur? - ?Vòng 16
-
08/08 01:00VestriAkranes? - ?Vòng 17
-
11/08 21:00Vikingur ReykjavikVestri? - ?Vòng 18
-
17/08 21:00VestriKR Reykjavik? - ?Vòng 19
-
26/08 00:00Valur ReykjavikVestri? - ?Vòng 20
-
01/09 21:00VestriFylkir? - ?Vòng 21
-
15/09 21:00Stjarnan GardabaerVestri? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Vestri mới nhất ở giải VĐQG Iceland
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation