Lịch thi đấu Kheybar Khorramabad hôm nay, LTĐ Kheybar Khorramabad mới nhất
Lịch thi đấu Kheybar Khorramabad mới nhất hôm nay
-
01/02 19:30Zob AhanKheybar Khorramabad? - ?Vòng 18
-
07/02 19:45Kheybar KhorramabadFoolad Khozestan? - ?Vòng 19
-
22/02 19:30Tractor S.C.Kheybar Khorramabad? - ?Vòng 20
-
28/02 19:30Kheybar KhorramabadAluminium Arak? - ?Vòng 21
-
12/02 22:00Kheybar KhorramabadGol Gohar FC? - ?
Lịch thi đấu Kheybar Khorramabad mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 19:30Zob AhanKheybar Khorramabad? - ?Vòng 18
-
07/02 19:45Kheybar KhorramabadFoolad Khozestan? - ?Vòng 19
-
22/02 19:30Tractor S.C.Kheybar Khorramabad? - ?Vòng 20
-
28/02 19:30Kheybar KhorramabadAluminium Arak? - ?Vòng 21
-
12/02 22:00Kheybar KhorramabadGol Gohar FC? - ?
- Lịch thi đấu Kheybar Khorramabad mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Lịch thi đấu Kheybar Khorramabad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 19 | 11 | 5 | 3 | 23 | 10 | 13 | 38 | H T T H H B |
2 | Saipa | 19 | 10 | 5 | 4 | 21 | 12 | 9 | 35 | T B T H B H |
3 | Sanat-Naft | 19 | 9 | 8 | 2 | 17 | 10 | 7 | 35 | B T H H T H |
4 | Peykan | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 33 | T T H B T B |
5 | Ario Eslamshahr | 19 | 8 | 9 | 2 | 17 | 8 | 9 | 33 | B H T H T T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H T B H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 12 | 3 | 26 | H T H H H B |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 13 | 2 | 26 | B B B T H H |
9 | Naft Bandar Abbas | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 15 | 0 | 26 | H H H T B T |
10 | Mes krman | 19 | 5 | 10 | 4 | 13 | 12 | 1 | 25 | H H B T H H |
11 | Naft Gachsaran | 19 | 7 | 4 | 8 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T T B T H |
12 | Shahrdari Noshahr | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | T H H T B H |
13 | Shahr Raz FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 22 | B B H T H T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 26 | -3 | 20 | T T B T H B |
15 | Damash Gilan FC | 19 | 3 | 11 | 5 | 9 | 21 | -12 | 20 | H B B B H T |
16 | Niroye Zamini | 18 | 1 | 9 | 8 | 6 | 14 | -8 | 12 | B B H H H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 19 | 0 | 6 | 13 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation