Lịch thi đấu Ironi Tiberias hôm nay, LTĐ Ironi Tiberias mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất hôm nay

  • 18/08 22:59
    Ironi Tiberias
    Hapoel Acre FC
    ? - ?
    Vòng 1
  • 25/08 22:59
    Hapoel Natzrat Illit
    Ironi Tiberias
    ? - ?
    Vòng 2
  • 08/03 20:00
    Maccabi Netanya
    Ironi Tiberias
    ? - ?
    Vòng 26

Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất ở giải VĐQG Israel

  • 08/03 20:00
    Maccabi Netanya
    Ironi Tiberias
    ? - ?
    Vòng 26
  • - Lịch thi đấu Ironi Tiberias mới nhất ở giải Hạng 2 Israel

  • 18/08 22:59
    Ironi Tiberias
    Hapoel Acre FC
    ? - ?
    Vòng 1
  • 25/08 22:59
    Hapoel Natzrat Illit
    Ironi Tiberias
    ? - ?
    Vòng 2

BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Tel Aviv 25 17 6 2 51 21 30 57 T H T T T T
2 Hapoel Petah Tikva 25 17 5 3 46 18 28 56 T T T T H T
3 Hapoel Kfar Shalem 26 16 5 5 58 35 23 53 H H T B T B
4 Hapoel Ramat Gan 25 16 3 6 47 23 24 51 T B T B H B
5 Bnei Yehuda Tel Aviv 26 11 5 10 33 31 2 38 B B T H T B
6 Maccabi Herzliya 25 11 5 9 34 42 -8 38 B H T T T B
7 Hapoel Kfar Saba 26 9 9 8 35 32 3 36 B T B T B T
8 Kafr Qasim 25 9 8 8 24 20 4 35 H T H T B T
9 Ironi Nir Ramat HaSharon 26 11 2 13 46 50 -4 35 H B T B B B
10 Hapoel Raanana 26 8 9 9 30 32 -2 33 T B T H T T
11 Hapoel Rishon Lezion 26 9 4 13 33 38 -5 31 H T B H B T
12 Hapoel Acre FC 25 10 1 14 23 38 -15 31 T B T B T B
13 Maccabi Kabilio Jaffa 26 5 9 12 29 40 -11 24 H B B H T T
14 Hapoel Natzrat Illit 26 6 4 16 29 44 -15 22 B B B B B H
15 Hapoel Afula 26 2 11 13 21 47 -26 17 T B B T B H
16 Hapoel Umm Al Fahm 26 3 4 19 17 45 -28 13 T B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs