Lịch thi đấu Zhenis hôm nay, LTĐ Zhenis mới nhất
Lịch thi đấu Zhenis mới nhất hôm nay
-
13/07 20:00FC Kairat AlmatyZhenis? - ?Vòng 14
-
20/07 20:00FK Yelimay SemeyZhenis? - ?Vòng 15
-
03/08 20:00ZhenisFK Aktobe Lento? - ?Vòng 16
-
24/08 20:00ZhenisLokomotiv Astana? - ?Vòng 18
-
31/08 20:00FC Shakhtyor KaragandyZhenis? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00ZhenisKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00FK AtyrauZhenis? - ?Vòng 21
-
05/10 20:00ZhenisTobol Kostanai? - ?Vòng 22
-
19/10 20:00ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan? - ?Vòng 23
-
26/10 20:00OrdabasyZhenis? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00Turan TurkistanZhenis? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00ZhenisKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 26
-
21/07 22:00FK Aktobe LentoZhenis? - ?B
Lịch thi đấu Zhenis mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/07 20:00FC Kairat AlmatyZhenis? - ?Vòng 14
-
20/07 20:00FK Yelimay SemeyZhenis? - ?Vòng 15
-
03/08 20:00ZhenisFK Aktobe Lento? - ?Vòng 16
-
24/08 20:00ZhenisLokomotiv Astana? - ?Vòng 18
-
31/08 20:00FC Shakhtyor KaragandyZhenis? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00ZhenisKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00FK AtyrauZhenis? - ?Vòng 21
-
05/10 20:00ZhenisTobol Kostanai? - ?Vòng 22
-
19/10 20:00ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan? - ?Vòng 23
-
26/10 20:00OrdabasyZhenis? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00Turan TurkistanZhenis? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00ZhenisKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 26
-
21/07 22:00FK Aktobe LentoZhenis? - ?B
- Lịch thi đấu Zhenis mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Lịch thi đấu Zhenis mới nhất ở giải Kazakhstan LC
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B H T B T T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |