Lịch thi đấu FK Riteriai hôm nay, LTĐ FK Riteriai mới nhất
Lịch thi đấu FK Riteriai mới nhất hôm nay
-
27/07 19:00FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II? - ?Vòng 16
-
03/08 21:00FK Tauras TaurageFK Riteriai? - ?Vòng 17
-
09/08 22:00FK RiteriaiHegelmann Litauen II? - ?Vòng 18
-
17/08 22:00Banga Gargzdai BFK Riteriai? - ?Vòng 19
-
24/08 22:00FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai? - ?Vòng 20
-
01/09 20:00FK Panevezys BFK Riteriai? - ?Vòng 21
-
13/09 22:59Siauliai BFK Riteriai? - ?Vòng 22
-
21/09 17:00FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija? - ?Vòng 23
-
28/09 20:00Ekranas PanevezysFK Riteriai? - ?Vòng 24
-
05/10 19:00FK RiteriaiGarr and Ava? - ?Vòng 25
-
13/10 18:00FK MinijaFK Riteriai? - ?Vòng 26
-
19/10 18:00FK RiteriaiBabrungas? - ?Vòng 27
-
25/10 22:59FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai? - ?Vòng 28
-
02/11 18:00FK RiteriaiNevezis Kedainiai? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu FK Riteriai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/07 19:00FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II? - ?Vòng 16
-
03/08 21:00FK Tauras TaurageFK Riteriai? - ?Vòng 17
-
09/08 22:00FK RiteriaiHegelmann Litauen II? - ?Vòng 18
-
17/08 22:00Banga Gargzdai BFK Riteriai? - ?Vòng 19
-
24/08 22:00FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai? - ?Vòng 20
-
01/09 20:00FK Panevezys BFK Riteriai? - ?Vòng 21
-
13/09 22:59Siauliai BFK Riteriai? - ?Vòng 22
-
21/09 17:00FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija? - ?Vòng 23
-
28/09 20:00Ekranas PanevezysFK Riteriai? - ?Vòng 24
-
05/10 19:00FK RiteriaiGarr and Ava? - ?Vòng 25
-
13/10 18:00FK MinijaFK Riteriai? - ?Vòng 26
-
19/10 18:00FK RiteriaiBabrungas? - ?Vòng 27
-
25/10 22:59FK Neptunas KlaipedaFK Riteriai? - ?Vòng 28
-
02/11 18:00FK RiteriaiNevezis Kedainiai? - ?Vòng 29
- Lịch thi đấu FK Riteriai mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 21 | 15 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T T T B |
2 | Hegelmann Litauen | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T T B H T |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 29 | B H B B B T |
5 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 21 | -2 | 26 | B B T H B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 21 | -4 | 24 | B H H B T B |
7 | TransINVEST Vilnius | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B T T B T |
8 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
9 | FK Panevezys | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B B T T B |
10 | Suduva | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 25 | -9 | 20 | T B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying