Lịch thi đấu UTS Union Touarga Sport Rabat hôm nay, LTĐ UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất hôm nay

  • 23/11 00:00
    FAR Forces Armee Royales
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    ? - ?
    Vòng 11
  • 30/11 00:00
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    IRT Itihad de Tanger
    ? - ?
    Vòng 12

Lịch thi đấu UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất ở giải VĐQG Marốc

  • 23/11 00:00
    FAR Forces Armee Royales
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    ? - ?
    Vòng 11
  • 30/11 00:00
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    IRT Itihad de Tanger
    ? - ?
    Vòng 12

BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 10 7 2 1 12 4 8 23 B T T T T T
2 Maghreb Fez 9 5 3 1 7 4 3 18 B T T H H T
3 FAR Forces Armee Royales 10 4 4 2 14 5 9 16 H T H H T B
4 Hassania Agadir 10 5 1 4 11 8 3 16 H T T T B T
5 Renaissance Zmamra 10 5 1 4 13 11 2 16 B B T T B T
6 Wydad Casablanca 10 4 3 3 13 11 2 15 H T B B T H
7 IRT Itihad de Tanger 10 3 5 2 12 10 2 14 H T B B H H
8 DHJ Difaa Hassani Jadidi 10 4 2 4 11 14 -3 14 B B T H T B
9 Club Salmi 10 3 4 3 8 7 1 13 H T B T B H
10 Raja Casablanca Atlhletic 10 3 4 3 8 8 0 13 T B H H H H
11 CODM Meknes 10 3 4 3 9 11 -2 13 T H T B H T
12 Union Touarga Sport Rabat 10 3 3 4 12 9 3 12 T B T B B H
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 9 2 5 2 10 8 2 11 T H B H T B
14 Olympique de Safi 10 3 2 5 11 16 -5 11 T B B H T B
15 Maghrib Association Tetouan 10 1 4 5 6 9 -3 7 B B B T B H
16 SCCM Chabab Mohamedia 10 0 1 9 4 26 -22 1 H B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation