Lịch thi đấu Lovcen Cetinje hôm nay, LTĐ Lovcen Cetinje mới nhất
Lịch thi đấu Lovcen Cetinje mới nhất hôm nay
-
22/09 23:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje? - ?Vòng 8
-
28/09 23:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje? - ?Vòng 9
-
06/10 22:00FK Mladost DGLovcen Cetinje? - ?Vòng 11
-
13/10 22:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici? - ?Vòng 12
-
20/10 22:00OSK IgaloLovcen Cetinje? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00KOM PodgoricaLovcen Cetinje? - ?Vòng 15
-
10/11 22:00Lovcen CetinjeFK Podgorica? - ?Vòng 16
-
17/11 22:00FK Ibar RozajeLovcen Cetinje? - ?Vòng 17
-
24/11 22:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Lovcen Cetinje mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/09 23:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje? - ?Vòng 8
-
28/09 23:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje? - ?Vòng 9
-
06/10 22:00FK Mladost DGLovcen Cetinje? - ?Vòng 11
-
13/10 22:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici? - ?Vòng 12
-
20/10 22:00OSK IgaloLovcen Cetinje? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00KOM PodgoricaLovcen Cetinje? - ?Vòng 15
-
10/11 22:00Lovcen CetinjeFK Podgorica? - ?Vòng 16
-
17/11 22:00FK Ibar RozajeLovcen Cetinje? - ?Vòng 17
-
24/11 22:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T H T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T H T H H H |
3 | Lovcen Cetinje | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T B |
4 | OSK Igalo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H T T B B T |
5 | FK Podgorica | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T T H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B B H T |
7 | FK Ibar Rozaje | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B B H T B H |
8 | FK Grbalj Radanovici | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | T B B B B H |
9 | KOM Podgorica | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B B H B B |