Lịch thi đấu Lovcen Cetinje hôm nay, LTĐ Lovcen Cetinje mới nhất
Lịch thi đấu Lovcen Cetinje mới nhất hôm nay
-
02/04 19:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje? - ?Vòng 26
-
06/04 21:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje? - ?Vòng 27
-
19/04 21:00FK Mladost DGLovcen Cetinje? - ?Vòng 29
-
23/04 21:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici? - ?Vòng 30
-
27/04 21:00OSK IgaloLovcen Cetinje? - ?Vòng 31
-
03/05 22:00Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 32
-
10/05 22:00KOM PodgoricaLovcen Cetinje? - ?Vòng 33
-
14/05 22:00Lovcen CetinjeFK Podgorica? - ?Vòng 34
-
18/05 22:00FK Ibar RozajeLovcen Cetinje? - ?Vòng 35
-
24/05 22:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Lovcen Cetinje mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/04 19:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje? - ?Vòng 26
-
06/04 21:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje? - ?Vòng 27
-
19/04 21:00FK Mladost DGLovcen Cetinje? - ?Vòng 29
-
23/04 21:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici? - ?Vòng 30
-
27/04 21:00OSK IgaloLovcen Cetinje? - ?Vòng 31
-
03/05 22:00Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 32
-
10/05 22:00KOM PodgoricaLovcen Cetinje? - ?Vòng 33
-
14/05 22:00Lovcen CetinjeFK Podgorica? - ?Vòng 34
-
18/05 22:00FK Ibar RozajeLovcen Cetinje? - ?Vòng 35
-
24/05 22:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 22 | 15 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 51 | T H T T H T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 23 | 13 | 7 | 3 | 40 | 17 | 23 | 46 | B T T B H T |
3 | Lovcen Cetinje | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 34 | H H H T T H |
4 | OSK Igalo | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H B H B H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 26 | T H H B H B |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 22 | 6 | 7 | 9 | 16 | 23 | -7 | 25 | B H T B H H |
7 | FK Podgorica | 21 | 4 | 9 | 8 | 27 | 33 | -6 | 21 | B B T B B H |
8 | FK Ibar Rozaje | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 25 | -8 | 21 | B H B T T H |
9 | KOM Podgorica | 22 | 3 | 4 | 15 | 13 | 35 | -22 | 13 | B T B H B B |