Lịch thi đấu Colorado Springs Switchbacks FC hôm nay, LTĐ Colorado Springs Switchbacks FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Colorado Springs Switchbacks FC mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Colorado Springs Switchbacks FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Louisville City FC 34 24 4 6 86 43 43 76 T T H T H T
2 Charleston Battery 34 18 10 6 68 35 33 64 B T H B H T
3 New Mexico United 34 18 5 11 46 44 2 59 T B B H H B
4 Detroit City 34 15 11 8 46 32 14 56 T T H H T T
5 Colorado Springs Switchbacks FC 34 15 7 12 48 40 8 52 H H B B T T
6 Rhode Island 34 12 15 7 56 41 15 51 T T T H H T
7 Memphis 901 34 14 9 11 52 41 11 51 T B H H T T
8 Indy Eleven 34 14 9 11 49 50 -1 51 T H T H T B
9 Tampa Bay Rowdies 34 14 8 12 55 46 9 50 B B B B H T
10 Las Vegas Lights 34 13 11 10 49 46 3 50 T T H T B B
11 Sacramento Republic FC 34 13 10 11 46 34 12 49 T B H H B B
12 Pittsburgh Riverhounds 34 12 12 10 41 28 13 48 B H T T T T
13 North Carolina 34 13 9 12 54 43 11 48 B T T B T T
14 Orange County Blues FC 34 13 7 14 38 45 -7 46 T H T T H T
15 Birmingham Legion 34 13 6 15 44 51 -7 45 T H B B B T
16 Hartford Athletic 34 12 8 14 39 52 -13 44 T B T T H B
17 Oakland Roots 34 13 5 16 37 57 -20 44 B B H B T B
18 Loudoun United 34 11 9 14 44 39 5 42 H T B H B B
19 Phoenix Rising FC 34 11 9 14 33 39 -6 42 B B T T B B
20 San Antonio 34 10 9 15 36 49 -13 39 B T H T H B
21 FC Tulsa 34 9 11 14 33 48 -15 38 T B B H B T
22 Monterey Bay FC 34 8 10 16 29 44 -15 34 H B T H B B
23 El Paso Locomotive FC 34 8 8 18 27 46 -19 32 T T H B T B
24 Miami FC 34 3 2 29 26 89 -63 11 B B B B B B