Lịch thi đấu Hantharwady United hôm nay, LTĐ Hantharwady United mới nhất
Lịch thi đấu Hantharwady United mới nhất hôm nay
-
29/12 16:30Yadanabon FCHantharwady United? - ?Vòng 15
-
06/01 16:00Dagon FCHantharwady United? - ?Vòng 16
-
13/01 16:00Thitsar Arman FCHantharwady United? - ?Vòng 17
-
17/01 16:00Dagon PortHantharwady United? - ?Vòng 18
-
25/01 16:30Ispe FCHantharwady United? - ?Vòng 19
-
01/02 16:30Hantharwady UnitedMawyawadi? - ?Vòng 20
-
08/02 16:30Hantharwady UnitedAyeyawady united? - ?Vòng 21
-
16/02 16:00Shan UnitedHantharwady United? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Hantharwady United mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/12 16:30Yadanabon FCHantharwady United? - ?Vòng 15
-
06/01 16:00Dagon FCHantharwady United? - ?Vòng 16
-
13/01 16:00Thitsar Arman FCHantharwady United? - ?Vòng 17
-
17/01 16:00Dagon PortHantharwady United? - ?Vòng 18
-
25/01 16:30Ispe FCHantharwady United? - ?Vòng 19
-
01/02 16:30Hantharwady UnitedMawyawadi? - ?Vòng 20
-
08/02 16:30Hantharwady UnitedAyeyawady united? - ?Vòng 21
-
16/02 16:00Shan UnitedHantharwady United? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Hantharwady United mới nhất ở giải VĐQG Myanmar
BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |