Lịch thi đấu Stabaek (W) hôm nay, LTĐ Stabaek (W) mới nhất
Lịch thi đấu Stabaek (W) mới nhất hôm nay
-
07/07 20:00Stabaek NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
17/08 20:00Aasane NữStabaek Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 20:00Stabaek NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 17
-
31/08 20:00Stabaek NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 18
-
07/09 20:00Lyn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00Stabaek NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 20:00Stabaek NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00SK Brann NữStabaek Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00Stabaek NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 19:00Roa NữStabaek Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 19:00Stabaek NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 26
-
16/11 19:00Aasane NữStabaek Nữ? - ?Vòng 27
Lịch thi đấu Stabaek (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/07 20:00Stabaek NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
17/08 20:00Aasane NữStabaek Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 20:00Stabaek NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 17
-
31/08 20:00Stabaek NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 18
-
07/09 20:00Lyn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00Stabaek NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 20:00Stabaek NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00SK Brann NữStabaek Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00Stabaek NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 19:00Roa NữStabaek Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 19:00Stabaek NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 26
-
16/11 19:00Aasane NữStabaek Nữ? - ?Vòng 27
- Lịch thi đấu Stabaek (W) mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T B T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T T B B H |
3 | SK Brann (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 38 | 14 | 24 | 28 | T B T B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T B T T H |
5 | Roa (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B T T T B |
6 | Stabaek (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 18 | 4 | 20 | T T B H B H |
7 | Lyn (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 18 | T B T H T B |
8 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B T B T B H |
9 | Aasane (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 9 | 25 | -16 | 5 | B B H B B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs