Lịch thi đấu Tromsdalen hôm nay, LTĐ Tromsdalen mới nhất
Lịch thi đấu Tromsdalen mới nhất hôm nay
-
30/05 22:00Eidsvold TurnTromsdalen? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00TromsdalenKvik Halden? - ?Vòng 8
-
08/06 22:00TromsdalenIF Floya? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00FloroTromsdalen? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00TromsdalenHodd? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Baerum SKTromsdalen? - ?Vòng 11
-
05/10 20:00TromsdalenSkeid Oslo? - ?Vòng 24
-
19/10 19:00Eidsvold TurnTromsdalen? - ?Vòng 25
-
26/10 19:00TromsdalenStjordals Blink? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Tromsdalen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/05 22:00Eidsvold TurnTromsdalen? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00TromsdalenKvik Halden? - ?Vòng 8
-
08/06 22:00TromsdalenIF Floya? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00FloroTromsdalen? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00TromsdalenHodd? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Baerum SKTromsdalen? - ?Vòng 11
-
05/10 20:00TromsdalenSkeid Oslo? - ?Vòng 24
-
19/10 19:00Eidsvold TurnTromsdalen? - ?Vòng 25
-
26/10 19:00TromsdalenStjordals Blink? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Tromsdalen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation