Lịch thi đấu Khimki hôm nay, LTĐ Khimki mới nhất
Lịch thi đấu Khimki mới nhất hôm nay
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
08/12 18:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Gazovik OrenburgKhimki? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Khimki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/12 18:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Gazovik OrenburgKhimki? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation