Lịch thi đấu Khimki hôm nay, LTĐ Khimki mới nhất
Lịch thi đấu Khimki mới nhất hôm nay
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
02/10 20:15KhimkiRostov FK? - ?B
-
23/10 20:30Gazovik OrenburgKhimki? - ?B
-
06/10 23:00FC KrasnodarKhimki? - ?Vòng 11
-
20/10 21:00KhimkiLokomotiv Moscow? - ?Vòng 12
-
27/10 22:00KhimkiDynamo Moscow? - ?Vòng 13
-
03/11 22:00FakelKhimki? - ?Vòng 14
-
10/11 22:00Rostov FKKhimki? - ?Vòng 15
-
24/11 22:00KhimkiFC Krasnodar? - ?Vòng 16
-
01/12 22:00Lokomotiv MoscowKhimki? - ?Vòng 17
-
08/12 22:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
Lịch thi đấu Khimki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/10 23:00FC KrasnodarKhimki? - ?Vòng 11
-
20/10 21:00KhimkiLokomotiv Moscow? - ?Vòng 12
-
27/10 22:00KhimkiDynamo Moscow? - ?Vòng 13
-
03/11 22:00FakelKhimki? - ?Vòng 14
-
10/11 22:00Rostov FKKhimki? - ?Vòng 15
-
24/11 22:00KhimkiFC Krasnodar? - ?Vòng 16
-
01/12 22:00Lokomotiv MoscowKhimki? - ?Vòng 17
-
08/12 22:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
02/10 20:15KhimkiRostov FK? - ?B
-
23/10 20:30Gazovik OrenburgKhimki? - ?B
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 24 | H T H T T B |
2 | Spartak Kostroma | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H B T |
3 | FK Leningradets | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T H B T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T H H H T |
5 | PFK Kuban | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B B T T T |
6 | Veles | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | B B H B T B |
7 | Avangard | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | T B H H H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | B B H T B H |
9 | FK Kaluga | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B H H B H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T H B B B |