Lịch thi đấu Nittaidai University (W) hôm nay, LTĐ Nittaidai University (W) mới nhất
Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất hôm nay
-
31/08 14:00NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 16
-
08/09 14:00Nittaidai University NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 17
-
14/09 12:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 18
-
29/09 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ? - ?Vòng 19
-
06/10 11:00AS Harima ALBION NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 20
-
12/10 11:00Ehime FC NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 21
-
20/10 11:00Nittaidai University NữGunma FC White Star Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/08 14:00NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 16
-
08/09 14:00Nittaidai University NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 17
-
14/09 12:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 18
-
29/09 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ? - ?Vòng 19
-
06/10 11:00AS Harima ALBION NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 20
-
12/10 11:00Ehime FC NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 21
-
20/10 11:00Nittaidai University NữGunma FC White Star Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 37 | T B T H B T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 33 | T T B T T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B H H T |
4 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 5 | 25 | B T T T T T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | H T H T T B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 22 | T T T B B T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B T H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B B T B B |
9 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 16 | B T T B H B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B B H T T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 20 | -13 | 11 | T T H B H B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | B B B B B B |