Lịch thi đấu KuPS (Youth) hôm nay, LTĐ KuPS (Youth) mới nhất
Lịch thi đấu KuPS (Youth) mới nhất hôm nay
-
55KuPS (Youth)Jazz Pori2 - 0Vòng 13
-
07/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKuPS (Youth)? - ?Vòng 14
-
10/07 22:30FC VaajakoskiKuPS (Youth)? - ?Vòng 15
-
20/07 20:00KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa? - ?Vòng 16
-
27/07 22:59KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 17
-
05/08 22:30OLS OuluKuPS (Youth)? - ?Vòng 18
-
10/08 22:59KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi? - ?Vòng 19
-
17/08 20:00EPS EspooKuPS (Youth)? - ?Vòng 20
-
20/08 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00KuPS (Youth)Atlantis? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu KuPS (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
55KuPS (Youth)Jazz Pori2 - 0Vòng 13
-
07/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKuPS (Youth)? - ?Vòng 14
-
10/07 22:30FC VaajakoskiKuPS (Youth)? - ?Vòng 15
-
20/07 20:00KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa? - ?Vòng 16
-
27/07 22:59KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 17
-
05/08 22:30OLS OuluKuPS (Youth)? - ?Vòng 18
-
10/08 22:59KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi? - ?Vòng 19
-
17/08 20:00EPS EspooKuPS (Youth)? - ?Vòng 20
-
20/08 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00KuPS (Youth)Atlantis? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu KuPS (Youth) mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 5 | 22 | 27 | T T H T T T |
2 | Atlantis | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | H H T B T T |
3 | KPV | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | OLS Oulu | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T B H T T |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H T T H B T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | Jazz Pori | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 16 | T T B H T B |
8 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H B T T B |
9 | EPS Espoo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B T H B B |
12 | FC Vaajakoski | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B B B B B |