Lịch thi đấu FC Rouen hôm nay, LTĐ FC Rouen mới nhất
Lịch thi đấu FC Rouen mới nhất hôm nay
-
23/01 00:00Poissy AsFC Rouen? - ?Vòng 16
-
07/12 01:30FC RouenQuevilly? - ?Vòng 14
-
11/01 01:30FC RouenLe Mans? - ?Vòng 16
-
18/01 01:30Paris 13 AtleticoFC Rouen? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30FC RouenAubagne? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30Orleans US 45FC Rouen? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30FC RouenNimes? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30ValenciennesFC Rouen? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ChateaurouxFC Rouen? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30Versailles 78FC Rouen? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30FC RouenVillefranche? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30SochauxFC Rouen? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30FC RouenDijon? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30BoulogneFC Rouen? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30FC RouenBourg Peronnas? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30QuevillyFC Rouen? - ?Vòng 30
-
03/05 00:30Le MansFC Rouen? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30FC RouenParis 13 Atletico? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30NancyFC Rouen? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu FC Rouen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 01:30FC RouenQuevilly? - ?Vòng 14
-
11/01 01:30FC RouenLe Mans? - ?Vòng 16
-
18/01 01:30Paris 13 AtleticoFC Rouen? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30FC RouenAubagne? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30Orleans US 45FC Rouen? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30FC RouenNimes? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30ValenciennesFC Rouen? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ChateaurouxFC Rouen? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30Versailles 78FC Rouen? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30FC RouenVillefranche? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30SochauxFC Rouen? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30FC RouenDijon? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30BoulogneFC Rouen? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30FC RouenBourg Peronnas? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30QuevillyFC Rouen? - ?Vòng 30
-
03/05 00:30Le MansFC Rouen? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30FC RouenParis 13 Atletico? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30NancyFC Rouen? - ?Vòng 34
-
23/01 00:00Poissy AsFC Rouen? - ?Vòng 16
- Lịch thi đấu FC Rouen mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Lịch thi đấu FC Rouen mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 12 | 24 | H T T T B T |
2 | Orleans US 45 | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 22 | H T B T H T |
3 | Dijon | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 21 | H H B T T T |
4 | Boulogne | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B T B H B T |
5 | Sochaux | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T H T H T |
6 | Concarneau | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T H B B B |
7 | Valenciennes | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | B B T H B B |
8 | Bourg Peronnas | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T B T T B |
9 | FC Rouen | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 15 | H B H B T T |
10 | Aubagne | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | B T B H T B |
11 | Quevilly | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B H H T T |
12 | Versailles 78 | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | H B T T H B |
13 | Le Mans | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 17 | -6 | 14 | T T T B B B |
14 | Paris 13 Atletico | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | T B B H T T |
15 | Nimes | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H H H T B B |
16 | Villefranche | 12 | 1 | 7 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H T H B H B |
17 | Chateauroux | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation