Lịch thi đấu Feignies hôm nay, LTĐ Feignies mới nhất
Lịch thi đấu Feignies mới nhất hôm nay
-
16/03 01:30ChantillyFeignies? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00FeigniesAS Villers Houlgate? - ?Vòng 23
-
06/04 00:00CreteilFeignies? - ?Vòng 24
-
13/04 00:00FeigniesThionville FC? - ?Vòng 25
-
20/04 00:00BalagneFeignies? - ?Vòng 26
-
27/04 00:00FeigniesBeauvais? - ?Vòng 27
-
04/05 00:00Fleury Merogis U.S.Feignies? - ?Vòng 28
-
11/05 00:00BiesheimFeignies? - ?Vòng 29
-
18/05 00:00FeigniesBobigny A.C.? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Feignies mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/03 01:30ChantillyFeignies? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00FeigniesAS Villers Houlgate? - ?Vòng 23
-
06/04 00:00CreteilFeignies? - ?Vòng 24
-
13/04 00:00FeigniesThionville FC? - ?Vòng 25
-
20/04 00:00BalagneFeignies? - ?Vòng 26
-
27/04 00:00FeigniesBeauvais? - ?Vòng 27
-
04/05 00:00Fleury Merogis U.S.Feignies? - ?Vòng 28
-
11/05 00:00BiesheimFeignies? - ?Vòng 29
-
18/05 00:00FeigniesBobigny A.C.? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Feignies mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 20 | 11 | 7 | 2 | 29 | 11 | 18 | 40 | T T H T B H |
2 | Bobigny A.C. | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 40 | T B T H B B |
3 | Thionville FC | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 23 | 11 | 34 | T H T T T T |
4 | Chambly FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T H H T T |
5 | Biesheim | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T T B H B |
6 | Balagne | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 32 | 1 | 31 | T B B H B H |
7 | Creteil | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 20 | 7 | 29 | T B B B T H |
8 | Beauvais | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 19 | 2 | 29 | T T H B B T |
9 | Haguenau | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | B T B T T T |
10 | AS Furiani Agliani | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 27 | H B B B T B |
11 | Feignies | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 26 | H B T B T T |
12 | Epinal | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | H H B T B H |
13 | Chantilly | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 32 | -10 | 24 | B B B H T H |
14 | ES Wasquehal | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 18 | T T T B B B |
15 | AS Villers Houlgate | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | B T B T H B |
16 | Aubervilliers | 21 | 1 | 9 | 11 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B T H B H |