Lịch thi đấu Lorient hôm nay, LTĐ Lorient mới nhất
Lịch thi đấu Lorient mới nhất hôm nay
-
24/07 22:59BordeauxLorient? - ?
-
24/11 02:00BastiaLorient? - ?Vòng 14
-
07/12 02:00LorientTroyes? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00LorientParis FC? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Stade Lavallois MFCLorient? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00LorientMetz? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00USL DunkerqueLorient? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00LorientClermont? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Red Star FC 93Lorient? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00LorientAmiens? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00TroyesLorient? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00LorientStade Lavallois MFC? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00LorientRodez Aveyron? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Paris FCLorient? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00LorientBastia? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00LorientPau FC? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GuingampLorient? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00FC AnnecyLorient? - ?Vòng 31
-
30/11 19:30MonnaieLorient? - ?
Lịch thi đấu Lorient mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/11 02:00BastiaLorient? - ?Vòng 14
-
07/12 02:00LorientTroyes? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00LorientParis FC? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Stade Lavallois MFCLorient? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00LorientMetz? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00USL DunkerqueLorient? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00LorientClermont? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Red Star FC 93Lorient? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00LorientAmiens? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00TroyesLorient? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00LorientStade Lavallois MFC? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00LorientRodez Aveyron? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Paris FCLorient? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00LorientBastia? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00LorientPau FC? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GuingampLorient? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00FC AnnecyLorient? - ?Vòng 31
-
24/07 22:59BordeauxLorient? - ?
-
30/11 19:30MonnaieLorient? - ?
- Lịch thi đấu Lorient mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Lorient mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Lorient mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H T B B T |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation