Lịch thi đấu Lyon (W) hôm nay, LTĐ Lyon (W) mới nhất
Lịch thi đấu Lyon (W) mới nhất hôm nay
-
45+Lyon (w)Portland Thorns FC (w)0 - 0
-
05/10 20:00Lyon NữMontpellier Nữ? - ?Vòng 3
-
12/10 20:00Dijon wLyon Nữ? - ?Vòng 4
-
19/10 20:00Paris FC NữLyon Nữ? - ?Vòng 5
-
02/11 21:00Lyon NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 6
-
09/11 21:00Guingamp NữLyon Nữ? - ?Vòng 7
-
16/11 21:00Lyon NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 8
-
23/11 21:00Le Havre NữLyon Nữ? - ?Vòng 9
-
07/12 21:00Reims NữLyon Nữ? - ?Vòng 10
-
14/12 21:00Lyon NữNantes Nữ? - ?Vòng 11
-
08/01 21:00Lyon NữDijon w? - ?Vòng 12
-
18/01 21:00Paris Saint Germain NữLyon Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 21:00Montpellier NữLyon Nữ? - ?Vòng 14
-
15/02 21:00Lyon NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 21:00Strasbourg WLyon Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Lyon NữReims Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00RC Saint Etienne NữLyon Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Lyon NữFleury 91 Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Lyon NữParis FC Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Nantes NữLyon Nữ? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Lyon (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
45+Lyon (w)Portland Thorns FC (w)0 - 0
-
05/10 20:00Lyon NữMontpellier Nữ? - ?Vòng 3
-
12/10 20:00Dijon wLyon Nữ? - ?Vòng 4
-
19/10 20:00Paris FC NữLyon Nữ? - ?Vòng 5
-
02/11 21:00Lyon NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 6
-
09/11 21:00Guingamp NữLyon Nữ? - ?Vòng 7
-
16/11 21:00Lyon NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 8
-
23/11 21:00Le Havre NữLyon Nữ? - ?Vòng 9
-
07/12 21:00Reims NữLyon Nữ? - ?Vòng 10
-
14/12 21:00Lyon NữNantes Nữ? - ?Vòng 11
-
08/01 21:00Lyon NữDijon w? - ?Vòng 12
-
18/01 21:00Paris Saint Germain NữLyon Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 21:00Montpellier NữLyon Nữ? - ?Vòng 14
-
15/02 21:00Lyon NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 21:00Strasbourg WLyon Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Lyon NữReims Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00RC Saint Etienne NữLyon Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Lyon NữFleury 91 Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Lyon NữParis FC Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Nantes NữLyon Nữ? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Lyon (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Lyon (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 6 | T T |
2 | Lyon (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 6 | T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
4 | RC Saint Etienne (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Nantes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Montpellier (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | Dijon w | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
8 | Fleury 91 (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H |
9 | Strasbourg W | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B |
10 | Reims (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
11 | Le Havre (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
12 | Guingamp (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 0 | B B |