Lịch thi đấu Martigues hôm nay, LTĐ Martigues mới nhất
Lịch thi đấu Martigues mới nhất hôm nay
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
01/12 00:00Valence FCMartigues? - ?
-
07/12 02:00MartiguesGuingamp? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00TroyesMartigues? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Paris FCMartigues? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00MartiguesClermont? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MartiguesAmiens? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00USL DunkerqueMartigues? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00MartiguesPau FC? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MartiguesAjaccio? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Rodez AveyronMartigues? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00CaenMartigues? - ?Vòng 31
Lịch thi đấu Martigues mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 02:00MartiguesGuingamp? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00TroyesMartigues? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Paris FCMartigues? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00MartiguesClermont? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MartiguesAmiens? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00USL DunkerqueMartigues? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00MartiguesPau FC? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MartiguesAjaccio? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Rodez AveyronMartigues? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00CaenMartigues? - ?Vòng 31
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
01/12 00:00Valence FCMartigues? - ?
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 12 | 24 | H T T T B T |
2 | Orleans US 45 | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 22 | H T B T H T |
3 | Dijon | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 21 | H H B T T T |
4 | Sochaux | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T H T H T |
5 | Concarneau | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | H T T H B B |
6 | Boulogne | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | H B T B H B |
7 | Valenciennes | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | B B T H B B |
8 | Bourg Peronnas | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T B T T B |
9 | FC Rouen | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 15 | H B H B T T |
10 | Aubagne | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | B T B H T B |
11 | Quevilly | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B H H T T |
12 | Versailles 78 | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | H B T T H B |
13 | Le Mans | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 17 | -6 | 14 | T T T B B B |
14 | Paris 13 Atletico | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | T B B H T T |
15 | Nimes | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H H H T B B |
16 | Villefranche | 12 | 1 | 7 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H T H B H B |
17 | Chateauroux | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation