Lịch thi đấu Martigues hôm nay, LTĐ Martigues mới nhất
Lịch thi đấu Martigues mới nhất hôm nay
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
01/03 02:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00MartiguesPau FC? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MartiguesAjaccio? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Rodez AveyronMartigues? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00CaenMartigues? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00GuingampMartigues? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00MartiguesParis FC? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00LorientMartigues? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Martigues mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 02:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00BastiaMartigues? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00MartiguesPau FC? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MartiguesAjaccio? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Rodez AveyronMartigues? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00CaenMartigues? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00GuingampMartigues? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00MartiguesParis FC? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00LorientMartigues? - ?Vòng 34
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 21 | 13 | 3 | 5 | 32 | 17 | 15 | 42 | B T T B T T |
2 | Boulogne | 20 | 10 | 6 | 4 | 27 | 21 | 6 | 36 | H H H T B T |
3 | Le Mans | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 35 | T T H T T T |
4 | Orleans US 45 | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 32 | H B B T B B |
5 | Aubagne | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 22 | 5 | 30 | T T B B B T |
6 | Valenciennes | 21 | 7 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H T H H |
7 | Dijon | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 28 | T H H B H B |
8 | FC Rouen | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 20 | 4 | 26 | B B T T H B |
9 | Sochaux | 20 | 5 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H H H H B B |
10 | Villefranche | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 23 | -3 | 26 | T B B T T T |
11 | Concarneau | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 31 | -5 | 26 | B B T B B H |
12 | Versailles 78 | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B T T T |
13 | Bourg Peronnas | 20 | 6 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 25 | H H H H H B |
14 | Paris 13 Atletico | 21 | 5 | 9 | 7 | 21 | 25 | -4 | 24 | T H T H H B |
15 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
16 | Chateauroux | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 42 | -18 | 20 | H T H B T T |
17 | Nimes | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 23 | -6 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation