Lịch thi đấu Red Star FC 93 hôm nay, LTĐ Red Star FC 93 mới nhất
Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất hôm nay
-
01/02 20:00Red Star FC 93Lorient? - ?Vòng 21
-
08/02 02:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00BastiaRed Star FC 93? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Red Star FC 93Guingamp? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Red Star FC 93Amiens? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00AjaccioRed Star FC 93? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00Red Star FC 93Rodez Aveyron? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00TroyesRed Star FC 93? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00Red Star FC 93FC Annecy? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00MetzRed Star FC 93? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00Red Star FC 93Clermont? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00CaenRed Star FC 93? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00Red Star FC 93USL Dunkerque? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 20:00Red Star FC 93Lorient? - ?Vòng 21
-
08/02 02:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00BastiaRed Star FC 93? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Red Star FC 93Guingamp? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Red Star FC 93Amiens? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00AjaccioRed Star FC 93? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00Red Star FC 93Rodez Aveyron? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00TroyesRed Star FC 93? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00Red Star FC 93FC Annecy? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00MetzRed Star FC 93? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00Red Star FC 93Clermont? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00CaenRed Star FC 93? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00Red Star FC 93USL Dunkerque? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 33 | T T T B B T |
2 | Boulogne | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T T H H H |
3 | Orleans US 45 | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T B T H B |
4 | Aubagne | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | B T B T T T |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B H T H T T |
7 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
8 | Valenciennes | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B B H T T |
9 | Bourg Peronnas | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B T H H H |
10 | Quevilly | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T T B H |
11 | Concarneau | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B T B B B |
12 | FC Rouen | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T T H B B |
13 | Paris 13 Atletico | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | T B H H T H |
14 | Villefranche | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B T B H T B |
15 | Versailles 78 | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B B B B H |
16 | Nimes | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | B H H B B B |
17 | Chateauroux | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 39 | -19 | 13 | B H B B H T |
Upgrade Team
Relegation