Lịch thi đấu Saint-Renan U19 hôm nay, LTĐ Saint-Renan U19 mới nhất

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

Lịch thi đấu Saint-Renan U19 mới nhất hôm nay

  • 09/03 20:00
    Rennes U19
    Saint-Renan U19
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/03 20:00
    Saint-Renan U19
    Tours U19
    ? - ?
    Vòng 21
  • 23/03 20:00
    Saint-Renan U19
    Laval U19
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/04 20:00
    Bergerac Perigord U19
    Saint-Renan U19
    ? - ?
    Vòng 23
  • 13/04 20:00
    Saint-Renan U19
    Guingamp U19
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/05 20:00
    Avranches U19
    Saint-Renan U19
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/05 20:00
    Saint-Renan U19
    Angers SCO U19
    ? - ?
    Vòng 26

Lịch thi đấu Saint-Renan U19 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Saint-Renan U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)

  • 09/03 20:00
    Rennes U19
    Saint-Renan U19
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/03 20:00
    Saint-Renan U19
    Tours U19
    ? - ?
    Vòng 21
  • 23/03 20:00
    Saint-Renan U19
    Laval U19
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/04 20:00
    Bergerac Perigord U19
    Saint-Renan U19
    ? - ?
    Vòng 23
  • 13/04 20:00
    Saint-Renan U19
    Guingamp U19
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/05 20:00
    Avranches U19
    Saint-Renan U19
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/05 20:00
    Saint-Renan U19
    Angers SCO U19
    ? - ?
    Vòng 26

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Toulouse U19 19 12 4 3 46 29 17 40 H T T T T T
2 Marseille U19 18 10 5 3 35 19 16 35 T H B H H T
3 Montpellier U19 19 10 5 4 38 29 9 35 T H T T B B
4 Nice U19 19 9 6 4 47 20 27 33 H T B T T H
5 Saint Etienne U19 19 9 6 4 36 19 17 33 H H T B H T
6 Ajaccio U19 19 9 4 6 30 22 8 31 T B B B H T
7 Ajaccio Gfco U19 19 7 5 7 29 24 5 26 H B T T B B
8 Olympique Rovenain U19 18 5 8 5 28 31 -3 23 H H T B T B
9 Colomiers U19 19 7 2 10 26 34 -8 23 B T B T H B
10 Air Bel U19 19 5 6 8 23 29 -6 21 H B T B H H
11 Monaco U19 19 5 5 9 26 33 -7 20 B B T T H T
12 Rodez Aveyron U19 19 4 4 11 22 35 -13 16 B H B T B H
13 Marignane Gignac U19 19 4 4 11 14 38 -24 16 H B B H B H
14 Ghisonaccia Prunelli U19 19 3 2 14 14 52 -38 11 H T B B B B