Lịch thi đấu Strasbourg hôm nay, LTĐ Strasbourg mới nhất
Lịch thi đấu Strasbourg mới nhất hôm nay
-
31/07 21:30StrasbourgFC Fribourg? - ?
-
01/08 00:30StrasbourgFC Fribourg? - ?
-
25/11 02:45NiceStrasbourg? - ?Vòng 12
-
01/12 01:00Stade BrestoisStrasbourg? - ?Vòng 13
-
08/12 23:00StrasbourgReims? - ?Vòng 14
-
15/12 23:00Le HavreStrasbourg? - ?Vòng 15
-
05/01 23:00StrasbourgAJ Auxerre? - ?Vòng 16
-
12/01 23:00ToulouseStrasbourg? - ?Vòng 17
-
19/01 23:00MarseilleStrasbourg? - ?Vòng 18
-
26/01 23:00StrasbourgLille? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00RennesStrasbourg? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00StrasbourgMontpellier? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00LensStrasbourg? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00StrasbourgStade Brestois? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00AJ AuxerreStrasbourg? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00NantesStrasbourg? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00StrasbourgToulouse? - ?Vòng 26
-
30/03 22:00StrasbourgLyon? - ?Vòng 27
-
06/04 22:00ReimsStrasbourg? - ?Vòng 28
-
13/04 22:00StrasbourgNice? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu Strasbourg mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/11 02:45NiceStrasbourg? - ?Vòng 12
-
01/12 01:00Stade BrestoisStrasbourg? - ?Vòng 13
-
08/12 23:00StrasbourgReims? - ?Vòng 14
-
15/12 23:00Le HavreStrasbourg? - ?Vòng 15
-
05/01 23:00StrasbourgAJ Auxerre? - ?Vòng 16
-
12/01 23:00ToulouseStrasbourg? - ?Vòng 17
-
19/01 23:00MarseilleStrasbourg? - ?Vòng 18
-
26/01 23:00StrasbourgLille? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00RennesStrasbourg? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00StrasbourgMontpellier? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00LensStrasbourg? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00StrasbourgStade Brestois? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00AJ AuxerreStrasbourg? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00NantesStrasbourg? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00StrasbourgToulouse? - ?Vòng 26
-
30/03 22:00StrasbourgLyon? - ?Vòng 27
-
06/04 22:00ReimsStrasbourg? - ?Vòng 28
-
13/04 22:00StrasbourgNice? - ?Vòng 29
-
31/07 21:30StrasbourgFC Fribourg? - ?
-
01/08 00:30StrasbourgFC Fribourg? - ?
- Lịch thi đấu Strasbourg mới nhất ở giải Ligue 1
- Lịch thi đấu Strasbourg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T T |
2 | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H T B B T |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation