Lịch thi đấu Universitatea Craiova hôm nay, LTĐ Universitatea Craiova mới nhất
Lịch thi đấu Universitatea Craiova mới nhất hôm nay
-
10/02 18:30BotosaniUniversitatea Craiova? - ?
-
23/11 16:00Universitatea CraiovaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu? - ?Vòng 14
-
30/11 16:00Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova? - ?Vòng 15
-
07/12 16:00Universitatea CraiovaMuscel? - ?Vòng 16
-
14/12 16:00CS MioveniUniversitatea Craiova? - ?Vòng 17
-
22/02 16:00Universitatea CraiovaArges? - ?Vòng 18
-
01/03 16:00Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova? - ?Vòng 19
-
08/03 16:00Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau? - ?Vòng 20
-
15/03 16:00MetaloglobusUniversitatea Craiova? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Universitatea Craiova mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/02 18:30BotosaniUniversitatea Craiova? - ?
-
23/11 16:00Universitatea CraiovaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu? - ?Vòng 14
-
30/11 16:00Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova? - ?Vòng 15
-
07/12 16:00Universitatea CraiovaMuscel? - ?Vòng 16
-
14/12 16:00CS MioveniUniversitatea Craiova? - ?Vòng 17
-
22/02 16:00Universitatea CraiovaArges? - ?Vòng 18
-
01/03 16:00Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova? - ?Vòng 19
-
08/03 16:00Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau? - ?Vòng 20
-
15/03 16:00MetaloglobusUniversitatea Craiova? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Universitatea Craiova mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Lịch thi đấu Universitatea Craiova mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 30 | B H T T H B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 27 | T H H T H T |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H H B H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T T H H T |
7 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 23 | H B T H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H H T |
9 | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 20 | B H B T H T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
11 | FC Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | H B B B H B |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | B H B T T B |
14 | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | 13 | T B T B B B |
15 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B B B B |
16 | FC Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs