Lịch thi đấu Queen's Park hôm nay, LTĐ Queen's Park mới nhất
Lịch thi đấu Queen's Park mới nhất hôm nay
-
27/04 22:00StranraerQueen's Park? - ?Vòng 21
-
28/04 01:00Stirling AlbionQueen's Park? - ?Vòng 20
-
30/04 01:00Queen's ParkEdinburgh City? - ?Vòng 26
-
05/05 21:00Queen's ParkAlbion Rovers? - ?Vòng 22
-
09/05 21:00CowdenbeathQueen's Park? - ?Vòng 23
-
14/05 21:00Queen's ParkStenhousemuir? - ?Vòng 24
-
18/05 01:30Elgin CityQueen's Park? - ?Vòng 25
-
27/05 21:00Annan AthleticQueen's Park? - ?Vòng 27
-
03/05 01:45Queen's ParkRaith Rovers? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Queen's Park mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/05 01:45Queen's ParkRaith Rovers? - ?Vòng 36
-
27/04 22:00StranraerQueen's Park? - ?Vòng 21
-
28/04 01:00Stirling AlbionQueen's Park? - ?Vòng 20
-
30/04 01:00Queen's ParkEdinburgh City? - ?Vòng 26
-
05/05 21:00Queen's ParkAlbion Rovers? - ?Vòng 22
-
09/05 21:00CowdenbeathQueen's Park? - ?Vòng 23
-
14/05 21:00Queen's ParkStenhousemuir? - ?Vòng 24
-
18/05 01:30Elgin CityQueen's Park? - ?Vòng 25
-
27/05 21:00Annan AthleticQueen's Park? - ?Vòng 27
- Lịch thi đấu Queen's Park mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Lịch thi đấu Queen's Park mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 32 | 37 | 70 | T B T H B B |
2 | Livingston | 35 | 20 | 10 | 5 | 55 | 26 | 29 | 70 | T B T T T T |
3 | Ayr United | 35 | 17 | 9 | 9 | 56 | 39 | 17 | 60 | H T B H B H |
4 | Partick Thistle | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 38 | 4 | 52 | H T B B H T |
5 | Raith Rovers | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 42 | 0 | 50 | H T T H T H |
6 | Greenock Morton | 35 | 11 | 12 | 12 | 40 | 48 | -8 | 45 | H B B B T H |
7 | Hamilton Academical | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 61 | -24 | 36 | H B T T H B |
8 | Dunfermline Athletic | 35 | 9 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 35 | B T B T H H |
9 | Queen's Park | 35 | 9 | 8 | 18 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B B H H |
10 | Airdrie United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 61 | -27 | 29 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation