Lịch thi đấu Chrudim hôm nay, LTĐ Chrudim mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Lịch thi đấu Chrudim mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Chrudim mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Chrudim mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 06/01 17:00
    Sparta Praha
    Chrudim
    ? - ?
  • 06/02 16:00
    Chrudim
    Hradec Kralove
    ? - ?
  • 10/07 16:00
    Mlada Boleslav
    Chrudim
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Chrudim mới nhất ở giải Hạng 2 Séc

  • 23/04 22:00
    SK Slovan Varnsdorf
    Chrudim
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/04 22:00
    Sparta Praha B
    Chrudim
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/04 22:00
    Chrudim
    Opava
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/04 22:00
    Chrudim
    Vyskov
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/04 22:00
    FK MAS Taborsko
    Chrudim
    ? - ?
    Vòng 24
  • 26/04 22:00
    Chrudim
    Lisen
    ? - ?
    Vòng 25
  • 03/05 22:00
    Viktoria Zizkov
    Chrudim
    ? - ?
    Vòng 26
  • 07/05 22:00
    Chrudim
    SK Prostejov
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Vysocina jihlava
    Chrudim
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    Chrudim
    Tescoma Zlin
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    Sigma Olomouc B
    Chrudim
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 20 16 4 0 34 8 26 52 T H T T T T
2 Chrudim 20 11 4 5 32 18 14 37 B H H B B T
3 Vyskov 19 8 7 4 20 14 6 31 H T H B H T
4 Viktoria Zizkov 20 8 5 7 33 28 5 29 B H T B B T
5 Lisen 20 7 8 5 22 22 0 29 H H B T T T
6 Slavia Prague B 20 7 7 6 32 24 8 28 T H T T H H
7 SK Prostejov 20 7 7 6 25 31 -6 28 T T B T B T
8 FK MAS Taborsko 20 6 7 7 21 20 1 25 H H H B T B
9 FK Graffin Vlasim 19 5 9 5 32 30 2 24 T B H B T B
10 Sparta Praha B 20 5 7 8 31 33 -2 22 T H T H B H
11 Vysocina jihlava 20 5 7 8 22 30 -8 22 T H B T T B
12 Banik Ostrava B 20 6 4 10 23 34 -11 22 B H H T T B
13 Opava 20 5 6 9 21 31 -10 21 H B B H B B
14 Sigma Olomouc B 20 5 5 10 25 31 -6 20 H B B B B H
15 Brno 20 4 8 8 22 32 -10 20 T H H T B H
16 SK Slovan Varnsdorf 20 4 5 11 22 31 -9 17 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation