Lịch thi đấu FK MAS Taborsko hôm nay, LTĐ FK MAS Taborsko mới nhất
Lịch thi đấu FK MAS Taborsko mới nhất hôm nay
-
23/04 22:00FK MAS TaborskoVysocina jihlava? - ?Vòng 24
-
01/03 23:00Banik Ostrava BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 17
-
08/03 23:00FK MAS TaborskoVysocina jihlava? - ?Vòng 18
-
15/03 23:00BrnoFK MAS Taborsko? - ?Vòng 19
-
29/03 23:00FK MAS TaborskoViktoria Zizkov? - ?Vòng 20
-
05/04 22:00OpavaFK MAS Taborsko? - ?Vòng 21
-
12/04 22:00FK MAS TaborskoSparta Praha B? - ?Vòng 22
-
16/04 22:00SK Slovan VarnsdorfFK MAS Taborsko? - ?Vòng 23
-
19/04 22:00FK MAS TaborskoChrudim? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00VyskovFK MAS Taborsko? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00LisenFK MAS Taborsko? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Sigma Olomouc BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00FK MAS TaborskoSK Prostejov? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Slavia Prague BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 30
-
6FK MAS TaborskoSlavia Prague B0 - 0
Lịch thi đấu FK MAS Taborsko mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
6FK MAS TaborskoSlavia Prague B0 - 0
-
23/04 22:00FK MAS TaborskoVysocina jihlava? - ?Vòng 24
-
01/03 23:00Banik Ostrava BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 17
-
08/03 23:00FK MAS TaborskoVysocina jihlava? - ?Vòng 18
-
15/03 23:00BrnoFK MAS Taborsko? - ?Vòng 19
-
29/03 23:00FK MAS TaborskoViktoria Zizkov? - ?Vòng 20
-
05/04 22:00OpavaFK MAS Taborsko? - ?Vòng 21
-
12/04 22:00FK MAS TaborskoSparta Praha B? - ?Vòng 22
-
16/04 22:00SK Slovan VarnsdorfFK MAS Taborsko? - ?Vòng 23
-
19/04 22:00FK MAS TaborskoChrudim? - ?Vòng 24
-
26/04 22:00VyskovFK MAS Taborsko? - ?Vòng 25
-
03/05 22:00LisenFK MAS Taborsko? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Sigma Olomouc BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00FK MAS TaborskoSK Prostejov? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Slavia Prague BFK MAS Taborsko? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 16 | 12 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 40 | T T H H T H |
2 | Chrudim | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B H T B H |
3 | Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 23 | B T T T B H |
5 | SK Prostejov | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 24 | -3 | 22 | B H B H T T |
6 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
7 | FK MAS Taborsko | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T H T T H H |
8 | Slavia Prague B | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 20 | H B B H T H |
9 | Lisen | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 18 | -1 | 20 | H H B T H H |
10 | Opava | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B H B H B |
11 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | H B T B H B |
12 | Sparta Praha B | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 17 | H T B B T H |
13 | Vysocina jihlava | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 16 | T H H B T H |
14 | Brno | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B H T H |
15 | Banik Ostrava B | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | T B T H B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 11 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation