Lịch thi đấu Mlada Boleslav hôm nay, LTĐ Mlada Boleslav mới nhất
Lịch thi đấu Mlada Boleslav mới nhất hôm nay
-
10/07 16:00Mlada BoleslavChrudim? - ?
-
25/06 17:00Mlada BoleslavHradec Kralove? - ?
-
26/02 23:00Mlada BoleslavBohemians 1905? - ?
-
02/03 23:00Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Banik OstravaMlada Boleslav? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Mlada BoleslavBohemians 1905? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00MFK KarvinaMlada Boleslav? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Mlada BoleslavDukla Prague? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Sparta PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Mlada BoleslavBaumit Jablonec? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Mlada Boleslav mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/03 23:00Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Banik OstravaMlada Boleslav? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Mlada BoleslavBohemians 1905? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00MFK KarvinaMlada Boleslav? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Mlada BoleslavDukla Prague? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Sparta PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Mlada BoleslavBaumit Jablonec? - ?Vòng 30
-
10/07 16:00Mlada BoleslavChrudim? - ?
-
25/06 17:00Mlada BoleslavHradec Kralove? - ?
-
26/02 23:00Mlada BoleslavBohemians 1905? - ?
- Lịch thi đấu Mlada Boleslav mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu Mlada Boleslav mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Mlada Boleslav mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 49 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 45 | T T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 35 | B T T B T T |
7 | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | T B B T B T |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | -13 | 22 | B T H B B B |
14 | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | -21 | 15 | H H B B B B |
15 | Dukla Prague | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B B H H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | -52 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs