Lịch thi đấu MSK Zilina B hôm nay, LTĐ MSK Zilina B mới nhất
Lịch thi đấu MSK Zilina B mới nhất hôm nay
-
06/04 15:30MSK Zilina BZlate Moravce? - ?Vòng 20
-
12/04 21:00FC Artmedia PetrzalkaMSK Zilina B? - ?Vòng 21
-
20/04 15:30MSK Zilina BTatran Presov? - ?Vòng 22
-
26/04 21:30HumenneMSK Zilina B? - ?Vòng 23
-
04/05 15:30MSK Zilina BPovazska Bystrica? - ?Vòng 24
-
09/05 22:00Tatran LMMSK Zilina B? - ?Vòng 25
-
16/05 22:00MSK Zilina BStara Lubovna? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu MSK Zilina B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/04 15:30MSK Zilina BZlate Moravce? - ?Vòng 20
-
12/04 21:00FC Artmedia PetrzalkaMSK Zilina B? - ?Vòng 21
-
20/04 15:30MSK Zilina BTatran Presov? - ?Vòng 22
-
26/04 21:30HumenneMSK Zilina B? - ?Vòng 23
-
04/05 15:30MSK Zilina BPovazska Bystrica? - ?Vòng 24
-
09/05 22:00Tatran LMMSK Zilina B? - ?Vòng 25
-
16/05 22:00MSK Zilina BStara Lubovna? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu MSK Zilina B mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation