Lịch thi đấu Besiktas (W) hôm nay, LTĐ Besiktas (W) mới nhất
Lịch thi đấu Besiktas (W) mới nhất hôm nay
-
23/11 18:00Besiktas NữAmedspor Nữ? - ?Vòng 10
-
08/12 18:00KDZ Ereglispor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 11
-
15/12 18:00Fatih Vatan Spor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 12
-
22/12 18:00Besiktas NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 18:00Besiktas NữPendik Camlikspor Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 18:00ALG Spor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 18:00Besiktas NữFomget Genclik Nữ? - ?Vòng 16
-
16/02 18:00Fatih Karagumruk NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 17
-
23/02 18:00Besiktas NữUnye Gucu FK Nữ? - ?Vòng 18
-
02/03 18:00Trabzonspor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 19
-
09/03 18:00Besiktas NữBornova Hitabspor (W)? - ?Vòng 20
-
16/03 18:00Galatasaray SK NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 21
-
23/03 18:00Besiktas NữFenerbahce SK Nữ? - ?Vòng 22
-
06/04 18:00Amedspor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 23
-
13/04 18:00Besiktas NữKDZ Ereglispor Nữ? - ?Vòng 24
-
20/04 18:00Besiktas NữFatih Vatan Spor Nữ? - ?Vòng 25
-
27/04 18:00Hakkarigucu SK NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Besiktas (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 18:00Besiktas NữAmedspor Nữ? - ?Vòng 10
-
08/12 18:00KDZ Ereglispor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 11
-
15/12 18:00Fatih Vatan Spor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 12
-
22/12 18:00Besiktas NữHakkarigucu SK Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 18:00Besiktas NữPendik Camlikspor Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 18:00ALG Spor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 18:00Besiktas NữFomget Genclik Nữ? - ?Vòng 16
-
16/02 18:00Fatih Karagumruk NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 17
-
23/02 18:00Besiktas NữUnye Gucu FK Nữ? - ?Vòng 18
-
02/03 18:00Trabzonspor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 19
-
09/03 18:00Besiktas NữBornova Hitabspor (W)? - ?Vòng 20
-
16/03 18:00Galatasaray SK NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 21
-
23/03 18:00Besiktas NữFenerbahce SK Nữ? - ?Vòng 22
-
06/04 18:00Amedspor NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 23
-
13/04 18:00Besiktas NữKDZ Ereglispor Nữ? - ?Vòng 24
-
20/04 18:00Besiktas NữFatih Vatan Spor Nữ? - ?Vòng 25
-
27/04 18:00Hakkarigucu SK NữBesiktas Nữ? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Besiktas (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Lịch thi đấu Besiktas (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 33 | 3 | 30 | 24 | T T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 22 | T T T T T T |
3 | ALG Spor (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | T T T B T T |
4 | Besiktas (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 6 | 16 | 18 | T B B T T B |
6 | Galatasaray SK (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 7 | 16 | 15 | T T B T B T |
7 | Trabzonspor (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T B T B T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 11 | B B T H T H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T T B H B |
10 | Amedspor (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B T |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B H B H H |
12 | Unye Gucu FK (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 5 | H B B H B B |
13 | Cekmekoy (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 69 | -67 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 27 | -27 | -3 | B B B B B B |