Lịch thi đấu Lunds BK hôm nay, LTĐ Lunds BK mới nhất
Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất hôm nay
-
28/09 21:00Lunds BKOnsala BK? - ?Vòng 24
-
05/10 18:00Tvaakers IFLunds BK? - ?Vòng 25
-
12/10 18:00Eskilsminne IFLunds BK? - ?Vòng 26
-
20/10 21:00Lunds BKLjungskile? - ?Vòng 27
-
27/10 19:00FC RosengardLunds BK? - ?Vòng 28
-
02/11 22:00Torslanda IKLunds BK? - ?Vòng 29
-
10/11 21:00Lunds BKNorrby IF? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/09 21:00Lunds BKOnsala BK? - ?Vòng 24
-
05/10 18:00Tvaakers IFLunds BK? - ?Vòng 25
-
12/10 18:00Eskilsminne IFLunds BK? - ?Vòng 26
-
20/10 21:00Lunds BKLjungskile? - ?Vòng 27
-
27/10 19:00FC RosengardLunds BK? - ?Vòng 28
-
02/11 22:00Torslanda IKLunds BK? - ?Vòng 29
-
10/11 21:00Lunds BKNorrby IF? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | Assyriska United IK | 23 | 17 | 2 | 4 | 55 | 21 | 34 | 53 | B T B T T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 23 | 16 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B T T T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 23 | 11 | 4 | 8 | 38 | 28 | 10 | 37 | B B T H H T |
5 | Karlbergs BK | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H H T B |
6 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
7 | Sollentuna United | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 41 | -5 | 34 | T T T B H T |
8 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 27 | T B H B B B |
11 | IFK Stocksund | 23 | 6 | 6 | 11 | 45 | 51 | -6 | 24 | T B H H B B |
12 | FBK Karlstad | 23 | 6 | 5 | 12 | 34 | 45 | -11 | 23 | B B T H B T |
13 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
14 | Pitea IF | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 51 | -31 | 20 | T B H B T B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 62 | -31 | 18 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation