Lịch thi đấu Lunds BK hôm nay, LTĐ Lunds BK mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển

  • 28/09 21:00
    Lunds BK
    Onsala BK
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 18:00
    Tvaakers IF
    Lunds BK
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/10 18:00
    Eskilsminne IF
    Lunds BK
    ? - ?
    Vòng 26
  • 20/10 21:00
    Lunds BK
    Ljungskile
    ? - ?
    Vòng 27
  • 27/10 19:00
    FC Rosengard
    Lunds BK
    ? - ?
    Vòng 28
  • 02/11 22:00
    Torslanda IK
    Lunds BK
    ? - ?
    Vòng 29
  • 10/11 21:00
    Lunds BK
    Norrby IF
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Umea FC 23 17 4 2 55 24 31 55 T T H T B B
2 Assyriska United IK 23 17 2 4 55 21 34 53 B T B T T T
3 FC Stockholm Internazionale 23 16 3 4 50 19 31 51 B T T T T T
4 IF Karlstad Fotboll 23 11 4 8 38 28 10 37 B B T H H T
5 Karlbergs BK 23 10 6 7 37 35 2 36 T T H H T B
6 Hammarby TFF 23 10 5 8 36 23 13 35 B T B B H T
7 Sollentuna United 23 9 7 7 36 41 -5 34 T T T B H T
8 Vasalunds IF 23 9 6 8 31 23 8 33 B T H T T T
9 Assyriska 24 8 5 11 38 47 -9 29 B B T H B B
10 Orebro Syrianska IF 23 7 6 10 30 33 -3 27 T B H B B B
11 IFK Stocksund 23 6 6 11 45 51 -6 24 T B H H B B
12 FBK Karlstad 23 6 5 12 34 45 -11 23 B B T H B T
13 AFC Eskilstuna 23 5 7 11 36 46 -10 22 T B B B T B
14 Pitea IF 23 5 5 13 20 51 -31 20 T B H B T B
15 Taby 24 5 4 15 30 53 -23 19 T T H B B T
16 Friska Viljor FC 23 5 3 15 31 62 -31 18 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation