Lịch thi đấu Torns IF hôm nay, LTĐ Torns IF mới nhất
Lịch thi đấu Torns IF mới nhất hôm nay
-
24/03 01:00Trelleborgs FFTorns IF? - ?
-
22/09 21:00Torns IFNorrby IF? - ?Vòng 23
-
28/09 18:00Eskilsminne IFTorns IF? - ?Vòng 24
-
05/10 00:00Torns IFBK Olympic? - ?Vòng 25
-
12/10 18:00Tvaakers IFTorns IF? - ?Vòng 26
-
19/10 18:00Torns IFFC Rosengard? - ?Vòng 27
-
26/10 00:00ArianaTorns IF? - ?Vòng 28
-
02/11 22:00Torns IFFC Trollhattan? - ?Vòng 29
-
10/11 21:00Oskarshamns AIKTorns IF? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Torns IF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/03 01:00Trelleborgs FFTorns IF? - ?
-
22/09 21:00Torns IFNorrby IF? - ?Vòng 23
-
28/09 18:00Eskilsminne IFTorns IF? - ?Vòng 24
-
05/10 00:00Torns IFBK Olympic? - ?Vòng 25
-
12/10 18:00Tvaakers IFTorns IF? - ?Vòng 26
-
19/10 18:00Torns IFFC Rosengard? - ?Vòng 27
-
26/10 00:00ArianaTorns IF? - ?Vòng 28
-
02/11 22:00Torns IFFC Trollhattan? - ?Vòng 29
-
10/11 21:00Oskarshamns AIKTorns IF? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Torns IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Torns IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 22 | 17 | 4 | 1 | 54 | 22 | 32 | 55 | T T T H T B |
2 | Assyriska United IK | 22 | 16 | 2 | 4 | 54 | 21 | 33 | 50 | T B T B T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 19 | 27 | 48 | T B T T T T |
4 | Karlbergs BK | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 33 | 3 | 36 | T T T H H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 28 | 9 | 34 | T B B T H H |
6 | Hammarby TFF | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 22 | 12 | 32 | B B T B B H |
7 | Sollentuna United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T T T B H |
8 | Vasalunds IF | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H T T |
9 | Assyriska | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 42 | -5 | 29 | B T B B T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 27 | T T B H B B |
11 | IFK Stocksund | 22 | 6 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 24 | B T B H H B |
12 | AFC Eskilstuna | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 42 | -6 | 22 | B T B B B T |
13 | FBK Karlstad | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 44 | -12 | 20 | T B B T H B |
14 | Pitea IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B H B T |
15 | Taby | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 52 | -25 | 16 | B B T T H B |
16 | Friska Viljor FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 29 | 61 | -32 | 15 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation