Lịch thi đấu Schaffhausen hôm nay, LTĐ Schaffhausen mới nhất
Lịch thi đấu Schaffhausen mới nhất hôm nay
-
08/11 22:00SchaffhausenRotkreuz? - ?
-
01/02 01:30SchaffhausenThun? - ?Vòng 20
-
08/02 01:30Stade NyonnaisSchaffhausen? - ?Vòng 21
-
15/02 01:30SchaffhausenEtoile Carouge? - ?Vòng 22
-
22/02 02:15SchaffhausenNeuchatel Xamax? - ?Vòng 23
-
02/03 00:00AarauSchaffhausen? - ?Vòng 24
-
08/03 01:30SchaffhausenVaduz? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Stade OuchySchaffhausen? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30SchaffhausenFC Wil 1900? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Neuchatel XamaxSchaffhausen? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15ThunSchaffhausen? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15SchaffhausenStade Ouchy? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15Etoile CarougeSchaffhausen? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15SchaffhausenAarau? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15FC Wil 1900Schaffhausen? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15SchaffhausenStade Nyonnais? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15VaduzSchaffhausen? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15SchaffhausenBellinzona? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Schaffhausen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 01:30SchaffhausenThun? - ?Vòng 20
-
08/02 01:30Stade NyonnaisSchaffhausen? - ?Vòng 21
-
15/02 01:30SchaffhausenEtoile Carouge? - ?Vòng 22
-
22/02 02:15SchaffhausenNeuchatel Xamax? - ?Vòng 23
-
02/03 00:00AarauSchaffhausen? - ?Vòng 24
-
08/03 01:30SchaffhausenVaduz? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Stade OuchySchaffhausen? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30SchaffhausenFC Wil 1900? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15Neuchatel XamaxSchaffhausen? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15ThunSchaffhausen? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15SchaffhausenStade Ouchy? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15Etoile CarougeSchaffhausen? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15SchaffhausenAarau? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15FC Wil 1900Schaffhausen? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15SchaffhausenStade Nyonnais? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15VaduzSchaffhausen? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15SchaffhausenBellinzona? - ?Vòng 36
-
08/11 22:00SchaffhausenRotkreuz? - ?
- Lịch thi đấu Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Lịch thi đấu Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation