Lịch thi đấu St. Gallen hôm nay, LTĐ St. Gallen mới nhất
Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất hôm nay
-
03/10 23:45Cercle BruggeSt. Gallen? - ?A
-
24/10 23:45St. GallenFiorentina? - ?A
-
08/11 03:00Larne FCSt. Gallen? - ?A
-
29/11 00:45St. GallenBacka Topola? - ?A
-
13/12 03:00St. GallenVitoria Guimaraes? - ?A
-
20/12 03:00HeidenheimerSt. Gallen? - ?A
-
06/10 21:30St. GallenServette? - ?Vòng 9
-
20/10 21:30BaselSt. Gallen? - ?Vòng 10
-
27/10 20:15FC SionSt. Gallen? - ?Vòng 11
-
30/10 00:00St. GallenWinterthur? - ?Vòng 12
-
03/11 00:00St. GallenFC Sion? - ?Vòng 13
-
10/11 00:00GrasshopperSt. Gallen? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00St. GallenYverdon? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00St. GallenBasel? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00FC ZurichSt. Gallen? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00ServetteSt. Gallen? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00St. GallenLausanne Sports? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00LuzernSt. Gallen? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00St. GallenLugano? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/10 23:45Cercle BruggeSt. Gallen? - ?A
-
24/10 23:45St. GallenFiorentina? - ?A
-
08/11 03:00Larne FCSt. Gallen? - ?A
-
29/11 00:45St. GallenBacka Topola? - ?A
-
13/12 03:00St. GallenVitoria Guimaraes? - ?A
-
20/12 03:00HeidenheimerSt. Gallen? - ?A
-
06/10 21:30St. GallenServette? - ?Vòng 9
-
20/10 21:30BaselSt. Gallen? - ?Vòng 10
-
27/10 20:15FC SionSt. Gallen? - ?Vòng 11
-
30/10 00:00St. GallenWinterthur? - ?Vòng 12
-
03/11 00:00St. GallenFC Sion? - ?Vòng 13
-
10/11 00:00GrasshopperSt. Gallen? - ?Vòng 14
-
24/11 00:00St. GallenYverdon? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00St. GallenBasel? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00FC ZurichSt. Gallen? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00ServetteSt. Gallen? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00St. GallenLausanne Sports? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00LuzernSt. Gallen? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00St. GallenLugano? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs