Lịch thi đấu Changchun Masses Properties (W) hôm nay, LTĐ Changchun Masses Properties (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Changchun Masses Properties (W) mới nhất hôm nay

  • 16/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 2
  • 19/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Guangdong Meizhou Huijun (w)
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/11 14:30
    Wuhan Jianghan (w)
    Changchun Masses Properties (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Shanghai RCB (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 28/07 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 04/08 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 11/08 18:35
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 17/08 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 25/08 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/09 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 07/09 16:00
    Guangdong Meizhou Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/09 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 15:00
    Hainan Qiongzhong Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/09 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Changchun Masses Properties (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Changchun Masses Properties (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ

  • 16/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 2
  • 19/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Guangdong Meizhou Huijun (w)
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/11 14:30
    Wuhan Jianghan (w)
    Changchun Masses Properties (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Shanghai RCB (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 28/07 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 04/08 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 11/08 18:35
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 17/08 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 25/08 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/09 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 07/09 16:00
    Guangdong Meizhou Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/09 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 15:00
    Hainan Qiongzhong Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/09 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangdong Meizhou (W) 12 8 4 0 22 10 12 28 H H T T T T
2 Wuhan Jianghan (W) 12 8 3 1 23 8 15 27 H T B T T T
3 Changchun Masses Properties (W) 12 7 5 0 28 12 16 26 H H T T H T
4 Shanghai RCB (W) 12 7 2 3 14 9 5 23 T T H B T B
5 Beijing Beikong (W) 12 5 3 4 16 8 8 18 T B H H T T
6 Jiangsu Wuxi (W) 12 5 3 4 16 11 5 18 T H H H B T
7 ShanXi zhidan (W) 12 3 5 4 12 15 -3 14 H H T H B T
8 Shandong Ticai (W) 12 3 2 7 12 20 -8 11 T H B T B B
9 Hainan Qiongzhong (W) 12 1 6 5 8 19 -11 9 B H H B T B
10 HeNan zhongyuan (W) 12 0 7 5 8 20 -12 7 B H B H B B
11 Hangzhou YinHang (W) 12 1 4 7 7 21 -14 7 B B H B H B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 12 0 4 8 5 18 -13 4 B H H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs