Lịch thi đấu Taichung Blue Whale (W) hôm nay, LTĐ Taichung Blue Whale (W) mới nhất
Lịch thi đấu Taichung Blue Whale (W) mới nhất hôm nay
-
06/11 14:00Taichung Blue Whale (w)Taipei Xiongzan (w)? - ?Vòng 13
-
13/11 14:00Hang Yuan FC (w)Taichung Blue Whale (w)? - ?Vòng 14
-
20/11 14:00Taichung Blue Whale (w)Inter Taoyuan FC (w)? - ?Vòng 15
-
29/10 15:00Kaohsiung Sunny Bank (nữ)Taichung Blue Whale (nữ)? - ?Vòng 15
-
05/10 15:00Taichung Blue Whale NữInter Taoyuan FC Nữ? - ?Vòng 13
-
19/10 14:00Hang Yuan FC NữTaichung Blue Whale Nữ? - ?Vòng 10
-
02/11 17:00Taichung Blue Whale NữKaohsiung Sunny Bank Nữ? - ?Vòng 14
-
09/11 14:00Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ? - ?Vòng 15
-
06/10 19:00nữ CLB TPHCMTaichung Blue Whale Nữ? - ?C
-
09/10 15:00Taichung Blue Whale NữUrawa Red Diamonds Nữ? - ?C
-
12/10 15:00Taichung Blue Whale NữOdisha FC (W)? - ?C
Lịch thi đấu Taichung Blue Whale (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/11 14:00Taichung Blue Whale (w)Taipei Xiongzan (w)? - ?Vòng 13
-
13/11 14:00Hang Yuan FC (w)Taichung Blue Whale (w)? - ?Vòng 14
-
20/11 14:00Taichung Blue Whale (w)Inter Taoyuan FC (w)? - ?Vòng 15
-
29/10 15:00Kaohsiung Sunny Bank (nữ)Taichung Blue Whale (nữ)? - ?Vòng 15
-
05/10 15:00Taichung Blue Whale NữInter Taoyuan FC Nữ? - ?Vòng 13
-
19/10 14:00Hang Yuan FC NữTaichung Blue Whale Nữ? - ?Vòng 10
-
02/11 17:00Taichung Blue Whale NữKaohsiung Sunny Bank Nữ? - ?Vòng 14
-
09/11 14:00Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ? - ?Vòng 15
-
06/10 19:00nữ CLB TPHCMTaichung Blue Whale Nữ? - ?C
-
09/10 15:00Taichung Blue Whale NữUrawa Red Diamonds Nữ? - ?C
-
12/10 15:00Taichung Blue Whale NữOdisha FC (W)? - ?C
- Lịch thi đấu Taichung Blue Whale (W) mới nhất ở giải VĐQG Đài Loan nữ
- Lịch thi đấu Taichung Blue Whale (W) mới nhất ở giải Women’s ASEAN Football Championship
BXH VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taichung Blue Whale (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 24 | T H T T T T |
2 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 24 | H T T T T T |
3 | Hang Yuan FC (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T B T B |
4 | Taipei Xiongzan (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 14 | -2 | 13 | B B H B T T |
5 | Inter Taoyuan FC (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 8 | T B B B B B |
6 | Hualien (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B B B B |