Lịch thi đấu Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) hôm nay, LTĐ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất
Lịch thi đấu Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất hôm nay
-
16/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữBeijing Beikong Nữ? - ?Vòng 3
-
23/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 4
-
13/04 14:00Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 5
-
20/04 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanghai RCB Nữ? - ?Vòng 6
-
07/06 15:00Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 7
-
11/06 15:00HeNan zhongyuan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 8
-
14/06 15:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 9
-
22/06 15:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 10
-
20/07 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữChangchun Masses Properties Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35ShanXi zhidan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 12
-
26/07 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)? - ?Vòng 13
-
02/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 15:00Beijing Beikong NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 18:35Shanghai RCB NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 17
-
24/08 18:35Hangzhou YinHang NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 19
-
07/09 15:00Shandong Ticai NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 20
-
20/09 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữGuangdong Meizhou Nữ? - ?Vòng 21
-
28/09 14:00Changchun Masses Properties NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữBeijing Beikong Nữ? - ?Vòng 3
-
23/03 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 4
-
13/04 14:00Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 5
-
20/04 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanghai RCB Nữ? - ?Vòng 6
-
07/06 15:00Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 7
-
11/06 15:00HeNan zhongyuan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 8
-
14/06 15:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 9
-
22/06 15:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 10
-
20/07 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữChangchun Masses Properties Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35ShanXi zhidan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 12
-
26/07 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)? - ?Vòng 13
-
02/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 15:00Beijing Beikong NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 18:35Shanghai RCB NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 17
-
24/08 18:35Hangzhou YinHang NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 19
-
07/09 15:00Shandong Ticai NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 20
-
20/09 14:00Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữGuangdong Meizhou Nữ? - ?Vòng 21
-
28/09 14:00Changchun Masses Properties NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Shanghai RCB (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Hangzhou YinHang (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
5 | Changchun Masses Properties (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Shandong Ticai (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
7 | Beijing Beikong (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | ShanXi zhidan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Wuhan Jianghan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs