Lịch thi đấu AS Gabes hôm nay, LTĐ AS Gabes mới nhất
Lịch thi đấu AS Gabes mới nhất hôm nay
-
08/10 21:00ChebbaAS Gabes? - ?Vòng 1
-
22/02 20:00AS GabesStade tunisien? - ?Vòng 21
-
26/02 23:00Etoile MetlaouiAS Gabes? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00AS GabesEsperance Sportive de Tunis? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00C.A.BizertinAS Gabes? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00AS GabesES du Sahel? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00AS GabesEsperance Sportive Zarzis? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00US Ben GuerdaneAS Gabes? - ?Vòng 27
-
07/05 22:00AS GabesJeunesse Sportive Omrane? - ?Vòng 28
-
14/05 22:00E.Gawafel.S.GafsaAS Gabes? - ?Vòng 29
-
17/05 22:00AS GabesClub Africain? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu AS Gabes mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 20:00AS GabesStade tunisien? - ?Vòng 21
-
26/02 23:00Etoile MetlaouiAS Gabes? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00AS GabesEsperance Sportive de Tunis? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00C.A.BizertinAS Gabes? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00AS GabesES du Sahel? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00AS GabesEsperance Sportive Zarzis? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00US Ben GuerdaneAS Gabes? - ?Vòng 27
-
07/05 22:00AS GabesJeunesse Sportive Omrane? - ?Vòng 28
-
14/05 22:00E.Gawafel.S.GafsaAS Gabes? - ?Vòng 29
-
17/05 22:00AS GabesClub Africain? - ?Vòng 30
-
08/10 21:00ChebbaAS Gabes? - ?Vòng 1
- Lịch thi đấu AS Gabes mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Lịch thi đấu AS Gabes mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T T T H |
4 | Oceano Kerkennah | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B H B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
6 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
7 | CO Sidi Bouzid | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B T H H H |
8 | BS Bouhajla | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 21 | B T B T T T |
9 | AS Djelma | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | B H H H B B |
11 | Chebba | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T B H T |
12 | Redeyef | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B B B B B |
13 | Jerba Midoun | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 16 | -11 | 10 | B T B B B H |
14 | Espoir Rogba | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B B B H T B |