Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi hôm nay, LTĐ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất hôm nay
-
09/10 21:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 11
-
13/10 21:00FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 12
-
19/10 21:00Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00FC Bukovyna chernivtsiFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00Khust CityFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 15
-
09/11 22:00FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv? - ?Vòng 16
-
23/11 22:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 18
-
30/10 22:00Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi? - ?
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/10 22:00Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi? - ?
-
09/10 21:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 11
-
13/10 21:00FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 12
-
19/10 21:00Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00FC Bukovyna chernivtsiFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00Khust CityFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 15
-
09/11 22:00FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv? - ?Vòng 16
-
23/11 22:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T B H H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |