Lịch thi đấu FC Mynai hôm nay, LTĐ FC Mynai mới nhất
Lịch thi đấu FC Mynai mới nhất hôm nay
-
03/02 19:00FK Makedonija Gjorce PetrovFC Mynai? - ?
-
09/10 21:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai? - ?Vòng 11
-
13/10 21:00FC MynaiAhrobiznes TSK Romny? - ?Vòng 12
-
19/10 21:00Podillya KhmelnytskyiFC Mynai? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00Nyva TernopilFC Mynai? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai? - ?Vòng 15
-
09/11 22:00FC MynaiKhust City? - ?Vòng 16
-
16/11 22:00Metalist KharkivFC Mynai? - ?Vòng 17
-
23/11 22:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu FC Mynai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/02 19:00FK Makedonija Gjorce PetrovFC Mynai? - ?
-
09/10 21:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai? - ?Vòng 11
-
13/10 21:00FC MynaiAhrobiznes TSK Romny? - ?Vòng 12
-
19/10 21:00Podillya KhmelnytskyiFC Mynai? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00Nyva TernopilFC Mynai? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai? - ?Vòng 15
-
09/11 22:00FC MynaiKhust City? - ?Vòng 16
-
16/11 22:00Metalist KharkivFC Mynai? - ?Vòng 17
-
23/11 22:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu FC Mynai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 12 | B T T H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B B H T H |
12 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T T B B B |
15 | Obolon Kiev | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 5 | B B B H B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation