Lịch thi đấu Kolos Kovalyovka hôm nay, LTĐ Kolos Kovalyovka mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Kolos Kovalyovka mới nhất hôm nay

  • 22/11 23:00
    FC Karpaty Lviv
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 14
  • 30/11 23:00
    Kolos Kovalyovka
    Dynamo Kyiv
    ? - ?
    Vòng 15
  • 07/12 23:00
    Kolos Kovalyovka
    Obolon Kiev
    ? - ?
    Vòng 16
  • 14/12 23:00
    FC Inhulets Petrove
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 23:00
    Kolos Kovalyovka
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/03 23:00
    Veres
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 23:00
    Kolos Kovalyovka
    PFC Oleksandria
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 23:00
    LNZ Cherkasy
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 6
  • 29/03 23:00
    Zorya
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 22:00
    Kolos Kovalyovka
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 22:00
    FC Livyi Bereh
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    Kolos Kovalyovka
    Polissya Zhytomyr
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Kryvbas
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Karpaty Lviv
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    Dynamo Kyiv
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Kolos Kovalyovka mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Kolos Kovalyovka mới nhất ở giải VĐQG Ukraine

  • 22/11 23:00
    FC Karpaty Lviv
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 14
  • 30/11 23:00
    Kolos Kovalyovka
    Dynamo Kyiv
    ? - ?
    Vòng 15
  • 07/12 23:00
    Kolos Kovalyovka
    Obolon Kiev
    ? - ?
    Vòng 16
  • 14/12 23:00
    FC Inhulets Petrove
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 23:00
    Kolos Kovalyovka
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/03 23:00
    Veres
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 23:00
    Kolos Kovalyovka
    PFC Oleksandria
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 23:00
    LNZ Cherkasy
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 6
  • 29/03 23:00
    Zorya
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 22:00
    Kolos Kovalyovka
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 22:00
    FC Livyi Bereh
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    Kolos Kovalyovka
    Polissya Zhytomyr
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Kryvbas
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    Kolos Kovalyovka
    FC Karpaty Lviv
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    Dynamo Kyiv
    Kolos Kovalyovka
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 12 10 2 0 30 9 21 32 T T T H T T
2 PFC Oleksandria 12 10 2 0 21 7 14 32 T H T T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 12 8 2 2 31 12 19 26 H T T H T T
4 Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 11 9 22 T T H H B B
5 Kryvbas 12 5 4 3 13 11 2 19 B B T T H H
6 FC Karpaty Lviv 13 5 3 5 15 17 -2 18 B H T T T B
7 LNZ Lebedyn 13 5 3 5 15 18 -3 18 H B T B T B
8 Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 7 15 H H B H H B
9 Veres 13 3 6 4 14 16 -2 15 H T H H H T
10 Zorya 13 5 0 8 13 17 -4 15 T B B T B B
11 Kolos Kovalyovka 13 2 7 4 8 10 -2 13 H H B H T H
12 FC Vorskla Poltava 13 3 4 6 12 18 -6 13 B B B H B T
13 Chernomorets Odessa 13 3 3 7 8 14 -6 12 H T H H B B
14 FC Livyi Bereh 13 2 3 8 4 17 -13 9 B H H B B H
15 Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 -20 9 T B B B H T
16 FC Inhulets Petrove 13 0 6 7 9 23 -14 6 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation