Lịch thi đấu LNZ Cherkasy U21 hôm nay, LTĐ LNZ Cherkasy U21 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu LNZ Cherkasy U21 mới nhất hôm nay

  • 22/11 17:00
    FC Vorskla U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/11 17:00
    LNZ Cherkasy U21
    Veres Rivne U21
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/12 17:00
    FC Livyi Bereh U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/02 17:00
    Rukh Vynnyky U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 18
  • 28/02 17:00
    Karpaty U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 19
  • 07/03 17:00
    LNZ Cherkasy U21
    Dinamo KyivU21
    ? - ?
    Vòng 20
  • 14/03 17:00
    Kolos Kovalivka U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/03 17:00
    LNZ Cherkasy U21
    Polissya Zhytomyr U21
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/04 16:00
    Chernomorets Odessa U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 23
  • 11/04 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    FC Shakhtar Donetsk U21
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/04 16:00
    Inhulets Petrove U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/04 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    Kryvbas U21
    ? - ?
    Vòng 26
  • 02/05 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    Zorya U21
    ? - ?
    Vòng 27
  • 09/05 16:00
    Obolon Kiev U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/05 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    FC Vorskla U21
    ? - ?
    Vòng 29
  • 23/05 16:00
    Veres Rivne U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu LNZ Cherkasy U21 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu LNZ Cherkasy U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21

  • 22/11 17:00
    FC Vorskla U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/11 17:00
    LNZ Cherkasy U21
    Veres Rivne U21
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/12 17:00
    FC Livyi Bereh U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/02 17:00
    Rukh Vynnyky U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 18
  • 28/02 17:00
    Karpaty U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 19
  • 07/03 17:00
    LNZ Cherkasy U21
    Dinamo KyivU21
    ? - ?
    Vòng 20
  • 14/03 17:00
    Kolos Kovalivka U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/03 17:00
    LNZ Cherkasy U21
    Polissya Zhytomyr U21
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/04 16:00
    Chernomorets Odessa U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 23
  • 11/04 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    FC Shakhtar Donetsk U21
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/04 16:00
    Inhulets Petrove U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/04 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    Kryvbas U21
    ? - ?
    Vòng 26
  • 02/05 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    Zorya U21
    ? - ?
    Vòng 27
  • 09/05 16:00
    Obolon Kiev U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/05 16:00
    LNZ Cherkasy U21
    FC Vorskla U21
    ? - ?
    Vòng 29
  • 23/05 16:00
    Veres Rivne U21
    LNZ Cherkasy U21
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 13 13 0 0 46 9 37 39 T T T T T T
2 Dinamo KyivU21 13 11 1 1 51 5 46 34 T T T B T T
3 Karpaty U21 14 9 2 3 32 15 17 29 T H T T T T
4 Kolos Kovalivka U21 14 8 4 2 32 13 19 28 T B H H T B
5 Zorya U21 13 7 1 5 32 26 6 22 T B T T T B
6 Polissya Zhytomyr U21 13 5 4 4 22 13 9 19 B B H H H B
7 Veres Rivne U21 13 5 4 4 18 16 2 19 B T T H B B
8 Rukh Vynnyky U21 13 5 4 4 18 22 -4 19 B T H T H T
9 Obolon Kiev U21 12 5 2 5 15 19 -4 17 T T B B T H
10 PFC Oleksandria U21 14 4 4 6 23 24 -1 16 B H T H H B
11 FC Vorskla U21 13 3 5 5 8 13 -5 14 B T B H H T
12 Kryvbas U21 13 3 4 6 18 25 -7 13 H B B T H B
13 FC Livyi Bereh U21 13 3 2 8 15 34 -19 11 B B H B B T
14 Chernomorets Odessa U21 13 2 1 10 15 30 -15 7 B B B B B B
15 Inhulets Petrove U21 14 1 2 11 6 44 -38 5 B T H B B B
16 LNZ Cherkasy U21 14 1 2 11 8 51 -43 5 B H B B B H