Lịch thi đấu Veres hôm nay, LTĐ Veres mới nhất
Lịch thi đấu Veres mới nhất hôm nay
-
05/10 17:00VeresZorya? - ?Vòng 9
-
19/10 22:00Chernomorets OdessaVeres? - ?Vòng 10
-
26/10 22:00VeresFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 11
-
02/11 23:00Obolon KievVeres? - ?Vòng 12
-
09/11 23:00VeresRukh Vynnyky? - ?Vòng 13
-
23/11 23:00VeresPFC Oleksandria? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00LNZ CherkasyVeres? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Karpaty LvivVeres? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00Dynamo KyivVeres? - ?Vòng 2
-
22/02 23:00KryvbasVeres? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00VeresKolos Kovalyovka? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00FC Livyi BerehVeres? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00VeresPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00FC Inhulets PetroveVeres? - ?Vòng 7
-
05/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00ZoryaVeres? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00VeresChernomorets Odessa? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00FC Vorskla PoltavaVeres? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00VeresObolon Kiev? - ?Vòng 27
-
30/10 22:00VeresObolon Kiev? - ?
Lịch thi đấu Veres mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 17:00VeresZorya? - ?Vòng 9
-
19/10 22:00Chernomorets OdessaVeres? - ?Vòng 10
-
26/10 22:00VeresFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 11
-
02/11 23:00Obolon KievVeres? - ?Vòng 12
-
09/11 23:00VeresRukh Vynnyky? - ?Vòng 13
-
23/11 23:00VeresPFC Oleksandria? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00LNZ CherkasyVeres? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Karpaty LvivVeres? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00Dynamo KyivVeres? - ?Vòng 2
-
22/02 23:00KryvbasVeres? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00VeresKolos Kovalyovka? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00FC Livyi BerehVeres? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00VeresPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00FC Inhulets PetroveVeres? - ?Vòng 7
-
05/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00ZoryaVeres? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00VeresChernomorets Odessa? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00FC Vorskla PoltavaVeres? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00VeresObolon Kiev? - ?Vòng 27
-
30/10 22:00VeresObolon Kiev? - ?
- Lịch thi đấu Veres mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Lịch thi đấu Veres mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 12 | B T T H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B B H T H |
12 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T T B B B |
15 | Obolon Kiev | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 5 | B B B H B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation