Lịch thi đấu Huda Hue hôm nay, LTĐ Huda Hue mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Huda Hue mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Huda Hue mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Huda Hue mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 18/01 17:00
    Hoa Binh
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 6
  • 24/01 15:00
    Huế FC
    Khatoco Khánh Hòa
    ? - ?
    Vòng 7
  • 08/03 19:15
    FC TP.HCM 2
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/03 17:00
    Đồng Tâm Long An
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 10
  • 16/03 15:00
    Huế FC
    Bà Rịa Vũng Tàu
    ? - ?
    Vòng 11
  • 06/04 16:00
    Huế FC
    Phù Đổng
    ? - ?
    Vòng 12
  • 13/04 19:15
    PVF-CAND
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 13
  • 19/04 16:00
    Huế FC
    Đồng Nai 2
    ? - ?
    Vòng 14
  • 27/04 16:00
    Dong Thap
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 15
  • 03/05 18:00
    Khatoco Khánh Hòa
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 16
  • 10/05 16:00
    Huế FC
    Hoa Binh
    ? - ?
    Vòng 17
  • 18/05 18:00
    Bình Phước
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 18
  • 25/05 18:00
    Bà Rịa Vũng Tàu
    Huế FC
    ? - ?
    Vòng 19
  • 31/05 16:00
    Huế FC
    Đồng Tâm Long An
    ? - ?
    Vòng 20
  • 14/06 16:00
    Huế FC
    FC TP.HCM 2
    ? - ?
    Vòng 21

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 5 5 0 0 10 1 9 15 T T T T T
2 Binh Phuoc 5 4 1 0 7 2 5 13 H T T T T
3 PVF-CAND 5 2 2 1 5 4 1 8 H T T H B
4 Dong Thap 5 1 4 0 3 2 1 7 H H H T H
5 Ba Ria Vung Tau FC 4 2 0 2 9 7 2 6 T B B T
6 Khatoco Khanh Hoa 4 1 1 2 2 4 -2 4 B B T H
7 Huda Hue 5 1 1 3 5 8 -3 4 H T B B B
8 Dong Tam Long An 4 0 3 1 1 3 -2 3 H B H H
9 Hoa Binh 4 0 2 2 1 3 -2 2 H B B H
10 TP Ho Chi Minh II 4 0 2 2 1 4 -3 2 H B H B
11 Dong Nai Berjaya 5 0 2 3 3 9 -6 2 B B B H H